2400938429 - CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NÔNG SẢN NAM DƯƠNG

CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NÔNG SẢN NAM DƯƠNG
Tên quốc tếNAM DUONG AGRICULTURE IMPORT AND EXPORT LIMITED COMPANY
Tên viết tắtNAM DUONG AGRI CO., LTD
Mã số thuế 2400938429
Địa chỉ Thôn Thủ Dương, Xã Nam Dương, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam
Người đại diện PHẠM XUÂN TRƯỜNG
Điện thoại 0793052789
Ngày hoạt động2022-05-11
Quản lý bởi Chi cục Thuế khu vực Lục Ngạn - Sơn Động
Cập nhật mã số thuế 2400938429 lần cuối vào 2023-12-10 11:46:34. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất?

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0111 Trồng lúa
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 Trồng cây mía
0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0116 Trồng cây lấy sợi
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0129 Trồng cây lâu năm khác
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0170 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220 Khai thác gỗ
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0311 Khai thác thuỷ sản biển
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1072 Sản xuất đường
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076 Sản xuất chè
1077 Sản xuất cà phê
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102 Sản xuất rượu vang
1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1311 Sản xuất sợi
1312 Sản xuất vải dệt thoi
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
1394 Sản xuất các loại dây bện và lưới
1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
1511 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1520 Sản xuất giày dép
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
1811 In ấn
1812 Dịch vụ liên quan đến in
1820 Sao chép bản ghi các loại
1910 Sản xuất than cốc
1920 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2021 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2030 Sản xuất sợi nhân tạo
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
2211 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2219 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2651 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2652 Sản xuất đồng hồ
2660 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
2670 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
2680 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2720 Sản xuất pin và ắc quy
2731 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
2732 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
2811 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2812 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2815 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2823 Sản xuất máy luyện kim
2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2825 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
2826 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
2910 Sản xuất xe có động cơ
2920 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
2930 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3520 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
(không bao gồm đấu giá)
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4690 Bán buôn tổng hợp
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4724 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
4730 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4761 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4762 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
4763 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
4764 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
4783 Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ
4784 Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
4785 Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ
4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590 Cơ sở lưu trú khác
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
(không bao gồm đấu giá)
7810 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
7820 Cung ứng lao động tạm thời
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8110 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
8121 Vệ sinh chung nhà cửa
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
8511 Giáo dục nhà trẻ
8512 Giáo dục mẫu giáo
8521 Giáo dục tiểu học
8522 Giáo dục trung học cơ sở
8523 Giáo dục trung học phổ thông
8531 Đào tạo sơ cấp
8532 Đào tạo trung cấp
8533 Đào tạo cao đẳng
8541 Đào tạo đại học
8542 Đào tạo thạc sỹ
8543 Đào tạo tiến sỹ
8551 Giáo dục thể thao và giải trí
8552 Giáo dục văn hoá nghệ thuật
8559 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
8560 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
9311 Hoạt động của các cơ sở thể thao
9312 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
9319 Hoạt động thể thao khác
9321 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
9329 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
9610 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
9620 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
9631 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
9632 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ
9633 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
9639 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
9700 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
9810 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình
9820 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình

Tra cứu mã số thuế công ty tại Xã Nam Dương


CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TUẤN HƯNG BẮC GIANG

Mã số thuế: 2400980276
Người đại diện: TRẦN VĂN LEO
Thôn Lâm, Xã Nam Dương, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam

CÔNG TY TNHH CLEVER BẮC GIANG

Mã số thuế: 2400967099
Người đại diện: PHẠM THỊ LÂM
Thôn Lâm, Xã Nam Dương, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHƯƠNG LINH

Mã số thuế: 2400962252
Người đại diện: LÊ DUY KHƯƠNG
Thôn Thủ Dương, Xã Nam Dương, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam

CÔNG TY TNHH KHOÁNG SẢN LÂM DƯƠNG

Mã số thuế: 2400961604
Người đại diện: PHẠM THỊ LÂM
Thôn Lâm, Xã Nam Dương, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam

CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG CƯỜNG MAI LỤC NGẠN

Mã số thuế: 2400955671
Người đại diện: MAI VĂN CƯỜNG
Thôn Nam Điện, Xã Nam Dương, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Huyện Lục Ngạn


CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI TÀI HOA

Mã số thuế: 2400983206
Người đại diện: PHẠM NGỌC TÀI
Thôn Tân Trường, Xã Thanh Hải, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ TRÚC MINH

Mã số thuế: 2400982629
Người đại diện: Nguyễn Hữu Phúc
Số nhà 744 đường Thân Cảnh Phúc, TDP Trường Chinh, Thị trấn Chũ, Huyện Lục Ngạn, Bắc Giang

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT BAO BÌ QUANG MINH

Mã số thuế: 2400981657
Người đại diện: BÙI KIM XUÂN
Thôn Mào Gà, Xã Phượng Sơn, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI WANDA

Mã số thuế: 2400981537
Người đại diện: NGUYỄN VĂN DŨNG
Thôn Ruồng , Xã Đèo Gia, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam

CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC NỘI THẤT NIM ELEGANT

Mã số thuế: 2400980942
Người đại diện: NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG
Thôn Trường Sinh, Xã Tân Quang, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Bắc Giang


CÔNG TY TNHH CÂY XANH ĐỒNG HƯỜNG

Mã số thuế: 2400983414
Người đại diện: Đỗ Văn Đồng
Thôn Văn Sơn, Xã Tân Tiến, Thành phố Bắc Giang, Bắc Giang

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG HẠNH HÀ

Mã số thuế: 2400983492
Người đại diện: HOÀNG VĂN HẠNH
Lô33-N20 khu đô thị số 1, Thị trấn Nham Biền, Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam

VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BẮC GIANG - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HV CAPITAL

Mã số thuế: 0110017461-002
Người đại diện: VŨ VĂN QUÂN
Số 32 Yết Kiêu, Phường Ngô Quyền, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TRÍ VIỆT THE GARDEN

Mã số thuế: 2400983485
Người đại diện: NGUYỄN THỊ DUNG
Thôn An Lạc, Xã Việt Ngọc, Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VĂN VIỆN

Mã số thuế: 2400983291
Người đại diện: HOÀNG VĂN VIỆN
Thôn Yên Sơn, Xã Nghĩa Trung, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật


PHAN THỊ THU THỦY

Mã số thuế: 1100167607-001
Người đại diện: Phan Thị Thu Thủy
Tân Trạch, , Huyện Cần Đước, Long An

NGÔ THỊ HOÀI

Mã số thuế: 1100165832-001
Người đại diện: Ngô Thị Hoài
Tuyên Bình, , Huyện Vĩnh Hưng, Long An

TRẦN THỊ BÉ

Mã số thuế: 1100170423-011
Người đại diện:
âp Phước Hưng - Phước Lâm, , Huyện Cần Giuộc, Long An

ĐỖ THỊ BẠCH LOAN

Mã số thuế: 1100170423-003
Người đại diện:
âp Trong - Xã Phước Hậu, , Huyện Cần Đước, Long An

TRẦN THỊ VỜI

Mã số thuế: 1100170423-009
Người đại diện:
âp 5 Xã Long Hòa, , Huyện Cần Đước, Long An

CÔNG TY CỔ PHẦN NGỌC TRAI VIỆT - PERLAS DE VIETNAM

Mã số thuế: 0110663521
Người đại diện: Lê Thị Hải Yến
Số 38, Ngõ 9 Đường Nguyễn Tri Phương, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình, Hà Nội

NGUYỄN NGỌC HINH

Mã số thuế: 1100170423-008
Người đại diện:
âp 2 Xã Long Khê, , Huyện Cần Đước, Long An

NGUYỄN THỊ THU

Mã số thuế: 1100170423-007
Người đại diện:
âp Vĩnh Phước - Xã Phước lý, , Huyện Cần Giuộc, Long An

TRẦN THỊ QUÂN

Mã số thuế: 1100170423-013
Người đại diện:
âp 2 Xã Long Khê, , Huyện Cần Đước, Long An

VÕ THỊ THÔI

Mã số thuế: 1100170423-012
Người đại diện:
âp 1 Xã Long Trạch, , Huyện Cần Đước, Long An

TRẦN THỊ KIM NGỢI

Mã số thuế: 1100170423-010
Người đại diện:
âp 5 - Xã Long Hòa, , Huyện Cần Đước, Long An

NGUYỄN THỊ HÙM

Mã số thuế: 1100170423-004
Người đại diện:
âp 1 Xã Long Trạch, , Huyện Cần Đước, Long An

NGUYỄN THỊ HAI

Mã số thuế: 1100170423-006
Người đại diện:
âp 1 Xã Long Trạch, , Huyện Cần Đước, Long An

CÔNG TY TNHH TANAWORKS (VIETNAM)

Mã số thuế: 0318327663
Người đại diện: Ding Dequan
SAV.5-03.08, Tầng 03, Tháp 05, The Sun Avenue, 28 Mai Chí Th, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh

NGÔ VĂN BA

Mã số thuế: 1100184465-007
Người đại diện: Nguyễn Hữu Công
ấp Phú Thạnh Xã Long Phụng, , Huyện Cần Giuộc, Long An

PHẠM VĂN SÁU

Mã số thuế: 1100184465-008
Người đại diện: Nguyễn Hữu công
ấp Tân Quan 2 Xã Đông Thạnh, , Huyện Cần Giuộc, Long An

TRẦN VĂN NGUYÊN

Mã số thuế: 1100184465-009
Người đại diện: Nguyễn Hữu Công
ấp Tân Quan 1 Xã Đông Thạnh, , Huyện Cần Giuộc, Long An

NGUYỄN VĂN NĂM

Mã số thuế: 1100184465-002
Người đại diện:
Tân Quan 1 - Đông THạnh, , Huyện Cần Giuộc, Long An

LÊ VĂN DẶN

Mã số thuế: 1100184465-001
Người đại diện:
Phú Thạnh - Long Phụng, , Huyện Cần Giuộc, Long An

NGÔ VĂN BA

Mã số thuế: 1100184465-006
Người đại diện:
Phú Thạnh - Long Phụng, , Huyện Cần Giuộc, Long An

HUỲNH VĂN ÁNH

Mã số thuế: 1100184465-005
Người đại diện: Huỳnh Văn ánh
Tân Quang 2 xã Đông THạnh, , Huyện Cần Giuộc, Long An

TRẦN VĂN SÁU

Mã số thuế: 1100184465-004
Người đại diện:
ấp 1 xã Phước Vĩnh Tây, , Huyện Cần Giuộc, Long An

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI NGÂN QUANG

Mã số thuế: 4001278615
Người đại diện: Nguyễn Quang
TDP Yên Lư, Thị trấn Hương An, Huyện Quế Sơn, Quảng Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XÂY DỰNG HẠ TẦNG CÔNG NGHIỆP MIỀN TRUNG

Mã số thuế: 4001279471
Người đại diện: Huỳnh Như Phượng
Khu công nghiệp Đông Quế Sơn, Thị trấn Hương An, Huyện Quế Sơn, Quảng Nam

CÔNG TY TNHH TỔ CHỨC SỰ KIỆN VÀ QUẢNG CÁO TRUYỀN THÔNG SÁNG TẠO

Mã số thuế: 0318426382
Người đại diện: Lê Văn Chiêu
134 Lý Chính Thắng, Phường 14, Quận 3, TP Hồ Chí Minh

CÔNG TY TNHH TRƯỜNG ĐÀO TẠO KINH DOANH VÀ ĐẦU TƯ MASS

Mã số thuế: 0110678944
Người đại diện: Hà Công Hùng
Số 4, TT3, Khu Đô Thị Đài Phát Sóng Phát Thanh Mễ Trì, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ẤN TƯỢNG THÀNH PHỐ

Mã số thuế: 0110697601
Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc
Số 21BT1 Khu đô thị mới Trung Văn, đường Trung Văn, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội

CÔNG TY CỔ PHẦN VIETNAM TRIATHLON COMMUNITY

Mã số thuế: 0318379485
Người đại diện: Nguyễn Phương Hoa
60 Hoa Phượng, Phường 02, Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI NỘI THẤT THIÊN MINH - CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG

Mã số thuế: 0107654615-004
Người đại diện: Trần Ngọc Hải
164 Hồ Tùng Mậu, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THỜI TRANG LANA NGUYỄN

Mã số thuế: 0318427273
Người đại diện: Nguyễn Lan Anh
Số 6 đường Lê Hiến Mai, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành phố Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh