2400935114 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KCN VIỆT NAM LIDECO 1
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KCN VIỆT NAM LIDECO 1 | |
---|---|
Tên quốc tế | KCN VIET NAM LIDECO 1 ONE MEMBER COMPANY LIMITED. |
Mã số thuế | 2400935114 |
Địa chỉ | Thôn Vĩnh Thịnh, Xã Tân Hưng, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN BÁ NGỌC ( sinh năm 1975 - Hà Tĩnh) |
Điện thoại | 0983419485 |
Ngày hoạt động | 2022-03-18 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2400935114 lần cuối vào 2023-12-10 23:50:20. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cát, đá (không khai thác tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: - Sản xuất các hợp chất xây dựng đúc sẵn dùng trong xây dựng hoặc xây dựng dân dụng từ đá xi măng hoặc đá nhân tạo; - Sản xuất xi măng vôi và thạch cao; sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thể thao ngoài trời; chia tách đất với cải tạo đất |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: Thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, dây dẫn chống sét, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí; hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng của tòa nhà gồm đóng cọc, xây gạch và đặt đá; |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán thiết bị, phụ tùng ô tô |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Loại trừ hoạt động môi giới, đấu giá) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán hàng hóa |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại; Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán vật tư, nguyên liệu ngành công nghiệp-nông nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dich vụ lưu trú ngắn ngày (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật và tư vấn tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán chứng khoán); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản); Dịch vụ quản lý; Dịch vụ cho thuê kho, bến bãi, văn phòng; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng; - Đo đạc lập bản đồ địa chính, bản đồ địa hình, xác định mốc giới giao đất và các dịch vụ chuyên ngành khác như đo độ cao, định vị công trình, đo đạc phục vụ quy hoạch đô thị, quan trắc lún; - Tư vấn quản lý dự án, lập dự án đầu tư xây dựng, lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu, dự toán công trình trong lĩnh vực xây dựng (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán); - Xây dựng và lắp đặt đường dây, trạm biến áp đến 35 KV; - Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp; - Thiết kế điện công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế đường dây và trạm biết áp đến 35KV; - Khảo sát địa chất công trình xây dựng; - Thiết kế quy hoạch, thiết kế kiến trúc công trình xây dựng; - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; - Thiết kế cấp thoát nước; - Thiết kế hệ thống thông gió, cấp nhiệt, điều hòa không khí công trình xây dựng; - Hoạt động quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình hạng 2; - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công tình dân dụng và công nghiệp; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Nghiên cứu và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực xây dựng; - Môi giới thương mại |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị xây dựng |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; |