0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0323 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng đóng chai,bình |
1322 |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1323 |
Sản xuất thảm, chăn đệm |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1811 |
In ấn |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Gia công tại chỗ các mặt hàng linh kiện điện tử. Gia công, sửa chữa các mặt hàng linh kiện điện tử.Đóng gói các sản phẩm linh kiện điện tử |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Nhận thầu thi công các công trình dân dụng và công nghiệp |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán giấy vở, văn phòng phẩm; Mua bán bàn, ghế, tủ văn phòng; Mua bán sách; Bán buôn dụng cụ y tế; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn; Bán buôn giường,tủ,bàn ghế và đồ dùng nội thất, trang trí; Bán buôn sách báo, tạp chí văn phòng phẩm; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm (trừ mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người). |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Cung cấp phần mềm; |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng văn phòng ( trừ máy vi tính,thiết bị ngoại vi ); Bán buôn máy móc, thiết bị điện vật liệu điện ( máy phát điện, động cơ điện, dây điện và các thiết bị khác dùng trong mạnh điện ); Mua bán máy photocopy, mua bán máy chiếu và màn chiếu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thu mua buôn bán các loại rác và phế phẩm công nghiệp từ giấy, phế phẩm từ gỗ, phế phẩm từ nhựa, Nhôm, đồng, inox phế liệu. |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5223 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không Chi tiết: Dịch vụ bán vé máy bay |
5310 |
Bưu chính |
5320 |
Chuyển phát |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn nhà hàng, nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh, dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Xử lý dữ liệu và cho thuê hosting |
6329 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ thông tin qua điện thoại( không bao gồm dịch vụ điều tra và thông tin nhà nước cấm). |
6920 |
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế Chi tiết: Dịch vụ báo cáo thuế |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đấu thầu quản lý tại doanh nghiệp. |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô tự lái. Cho thuê xe du lịch |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước, cung ứng nguồn lao động cho các doanh nghiệp khác có chức năng xuất khẩu.Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7920 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ làm hộ chiếu, xin thị thực visa. Dịch vụ visa các nước, visa cho người nước ngoài làm việc tại việt nam. Dịch vụ làm giấy bảo lãnh, visa lao động, thẻ cư trú cho người nước ngoài làm việc tại việt nam |
8532 |
Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề , đào tạo ngoại ngữ, tư vấn du học |
8541 |
Đào tạo đại học |
8542 |
Đào tạo thạc sỹ |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng;Các dịch vụ dạy kèm.Giáo dục dự bị; |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |