0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
10790 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 |
Tái chế phế liệu |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 |
Xây dựng công trình công ích |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình; Xử lý chống mối công trình xây dựng |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình ( Không bao gồm kinh doanh dược phẩm ) |
46492 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
46497 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
46595 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh thực phẩm chức năng. |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế công trình cảng - đường thủy; Thiết kế hệ thống mạng TT bưu chính viễn thông công trình xây dựng; Thiết kế xây dựng công trình cấp thoát nước; Thiết kế điện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình đường dây và và trạm biến áp đến 35KV; Thiết kế công trình đường bộ; Thiết kế công trình thủy lợi, thủy điện; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cấp thoát nước; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cảng - đường thủy; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp (trừ công trình đường dây và trạm biến áp); Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu đường bộ, đường bộ; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi, thủy điện; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện, lắp đặt thiết bị công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV; Giám sát công tác lắp đặt thiêt bị công nghệ công trình mạng thông tin liên lạc và viễn thông; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình xây dựng; - Khảo sát địa chất công trình; Khảo sát địa hình; Tư vấn đầu tư; Tư vấn lập dự án đầu tư; Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng; Tư vấn đấu thầu; Tư vấn thẩm định dự án; - Thẩm tra, quyết toán, báo cáo kinh tế kỹ thuật công trình, lập dự toán, tổng dự toán xây dựng công trình. Định giá hạng 2. |
7210 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7220 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô, xe tải, xe công trình |
77301 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
77302 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
77303 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
78301 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh chung nhà cửa và các công trình khác; dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan. |