0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
16230 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
23920 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
23950 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công chế tạo dầm cầu thép, cấu kiện thép, sản phẩm cơ khí. |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Tư vấn đầu tư và xây dựng các công trình: dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thông tin liên lạc, điện, công trình đường dây và trạm đến 35KV, công trình hạ tầng cấp thoát nước, hạ tầng kỹ thuật khu dân cư hạ tầng kĩ thuật khu công nghiệp. |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Không bao gồm kinh doanh dược phẩm) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh xăng dầu. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Kinh doanh sắt, thép xây dựng. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn kính trong xây dựng; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn sơn, vecsni. |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
52219 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ cho thuê bãi đỗ xe ôtô |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ. |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh chứng khoán và đầu tư tài chính. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông cấp IV. Định giá xây dựng. - Thiết kế công trình giao thông đến cấp III. Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình Giao thông. - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp đến cấp III. - Tư vấn thẩm tra thiết kế công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, cầu đường bộ, thủy nông, bưu chính viễn thông công trình xây dựng, giám sát xây dựng; Quản lý dự án; Quyết toán công trình; Lập dự án đầu tư công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, công trình đường dây và trạm điện đến 35KV, công trình điện chiếu sáng. |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định xe cơ giới |
74909 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thí nghiệm vật liệu xây dựng; thí nghiệm, kiểm định chất lượng công trình giao thông và công trình thuộc ngành khác. Hợp tác nghiên cứu và ứng dụng khoa học kỹ thuật, công nghệ mới. |
77302 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty sản xuất, kinh doanh. |
85322 |
Dạy nghề |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |