2400518093 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THĂNG LONG
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THĂNG LONG | |
---|---|
Mã số thuế | 2400518093 |
Địa chỉ | Số 734 đường Lê Lợi, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐÌNH HÀO |
Điện thoại | 0913565904 020426 |
Ngày hoạt động | 2010-07-16 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2400518093 lần cuối vào 2023-12-01 09:48:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN BẮC GIANG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đất cấp III. |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất các cấu kiện bê tông nặng, bê tông xốp, bê tông thương phẩm; Sản xuất các loại vật liệu gạch không nung. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất kinh doanh thi công lắp dựng cửa nhựa lõi thép, cửa gỗ, cửa nhôm hệ các loại. |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Thi công đường giao thông, đường cao cốc, các loại đường khác và đường cho người đi bộ. - Các công việc bề mặt trên đường phố, đường cao tốc, đường bộ, cầu, đường ngầm như: + Rải nhựa đường; + Sơn đường và các loại tương tự; + Lắp đặt rào chắn, biển báo giao thông và các loại tương tự |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Thi công hệ thống mạng lan điện thoại |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng công trình thủy lợi, hồ chứa nước, đập; xây kè đá, bê tông các loại; công trình điện đến 35Kv. Xây lắp công trình gầm, nhà máy nước. Cắt cống qua đê. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống điện nhẹ; Hệ thống phòng cháy chữa cháy; Hệ thống camera giám sát. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thang máy. Hệ thống máy bơm nước |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: + Thi công xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc bê tông; Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước, chống mối mọt các toà nhà; Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối; thi công hoàn thiện nhà công nghiệp, nhà kết cấu thép. + Thi công hoàn thiện màng chống thấm; bấc thấm, vải địa kỹ thuật; ép cừ larsen; nhựa đường, bê tông nhựa, cọc bê tông; nhũ tương gốc a xít; thi công phòng cháy chữa cháy, biển báo giao thông. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán thiết bị điện; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; dây điện, cáp điện. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh xăng dầu |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán tôn, tôn lượn sóng và trụ đỡ tôn lượn sóng, sắt, thép các loại. Tấm ga gang, tấm gang thu nước. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh tre, cọc tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; xi măng; gạch xây, gạch bê tông các loại; ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng; sơn, vécni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Ống cấp thoát nước, thiết bị nước. Đá dăm dùng cho sản xuất bê tông nhựa, đá dăm dùng cho bê tông. Cấp phối đá dăm các loại. Đá hộc xây. Cát đắp nền móng công trình, cát dùng cho sản xuất bê tông nhựa; Cát vàng, cát đen xây dựng; Đất cấp III để đắp nền đường; Sơn dẻo nhiệt phản quang; viên bó vỉa bê bê tông, viên đá bó vỉa. Ống cống bê tông ly tâm các loại; Đế cống bê tông ly tâm; Ống thoát nước HDPE, uPVC các loại. Bột khoáng dùng trong sản xuất bê tông nhựa. |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xăng, dầu diesel |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án các công trình xây dựng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình, thiết kế quy hoạch xây dựng. Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng công nghiệp. Lập dự án tư vấn thiết kế, giám sát, thi công lắp đặt đường mạng điện thoại, mạng internet. |
7310 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiêt: Cho thuê xe ô tô các loại; Cho thuê xê ô tô tưới nước các loại |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo ngắn hạn nghề may |