2301161300 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG KHỞI NGUYÊN
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG KHỞI NGUYÊN | |
---|---|
Tên quốc tế | KHOI NGUYEN BUILD AND INVESTMENT TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 2301161300 |
Địa chỉ | Thôn Hoài Trung, Xã Liên Bão, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
Người đại diện | DƯƠNG VĂN NINH ( sinh năm 1994 - Bắc Ninh) |
Điện thoại | 0867191898 |
Ngày hoạt động | 2020-12-30 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2301161300 lần cuối vào 2023-12-16 02:48:18. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất nhôm thanh định hình các loại |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các vật liệu cách âm, cách nhiệt |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tấm Sandwich panel; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ tấm Sandwich panel; Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kiến trúc, kết cấu công trình công nghiệp, công trình dân dụng. - Thiết kế xây dựng công trình giao thông; thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. - Thiết kế cơ, điện và thiết bị điện công trình dân dụng, công nghiệp. - Thiết kế quy hoạch tổng mặt bằng, kiến trúc, nội ngoại thất: đối với các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp. - Thiết kế công trình thủy lợi, thủy điện, giao thông, hạ tầng kỹ thuật - Thiết kế cấp thoát nước, môi trường nước đối với các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị. - Thiết kế điện công trình, đường dây và trạm - Tư vấn thiết kế, giám sát thi công chống mối côn trùng gây hại cho công trình xây dựng. - Giám sát thi công công trình công nghiệp, công trình dân dụng, giao thông, hạ tầng kỹ thuật. - Giám sát xây dựng công trình giao thông; Giám sát xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Giám sát xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. - Giám sát thi công cơ, điện và thiết bị điện công trình dân dụng, công nghiệp. - Giám sát thi công công trình thủy lợi, thủy điện. - Giám sát thi công cấp thoát nước, môi trường nước đối với các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị. - Giám sát thi công điện công trình, đường dây và trạm. - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình. - Giám sát thi công công tác phòng cháy chữa cháy cho các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp - Giám sát thi công phòng chống mối, côn trùng gây hại cho công trình xây dựng - Khảo sát xây dựng, kiểm định đánh giá nguyên nhân, sự cố công trình và các yếu tố khác có liên quan để lập phương án gia cố sửa chữa. - Khảo sát, lập dự án các công trình dân dụng, công nghiệp, kênh mương, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật. - Khảo sát, đánh giá hiện trạng công trình xây dựng. - Khảo sát, đánh giá địa chất công trình. - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình, quản lý dự án xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, nông nghiệp phát triển nông thôn - Quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình - Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng; lập hồ sơ mời thầu, xét thầu, đấu thầu. Thẩm định, thẩm tra dự án và thiết kế dự toán các công trình xây dựng. - Thẩm tra dự toán công trình dân dụng và công nghiệp - Thẩm tra dự toán công trình giao thông cầu đường, hạ tầng kỹ thuật - Thẩm tra dự toán công trình cơ điện dân dụng và công nghiệp - Lập quy hoạch xây dựng - Khảo sát phát hiện mối. - Lập tổng dự toán và dự toán công trình. - Tư vấn đấu thầu. - Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ. - Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. - Thẩm tra thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp. - Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. - Thiết kế phòng cháy chữa cháy cho các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; - Tư vấn quản lý dự án |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Chứng nhận đủ điệu kiện an toàn chịu lực và sự phù hợp về chất lượng công trình xây dung |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |