1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4220 |
Xây dựng công trình công ích |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Chi tiết: Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho khu vui chơi giải trí) |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; bán buôn bàn ghế, tủ văn phòng; Bàn buôn phương tiện vận tải từ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp; bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; bán buôn máy biến thế, động cơ điện; bán buôn các loại máy công cụ dùng cho mọi vật liệu) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Chi tiết: Bán buôn sơn, vécni; bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi. Buôn bán giấy dán tường và phủ sàn. Buôn bán đồ ngũ kim và khóa. Buôn bán ống nối, khớp nối và chi tiết khác trong xây dựng. Bán buôn bình đun nước nóng. Bán buôn thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác. Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su. Bán buôn dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm: mua bán dược phẩm) |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Chi tiết: Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ đèn và bộ đèn. Bán lẻ dụng cụ gia đình và dao kéo, dụng cụ cắt gọt; hàng gốm sứ, hàng thủy tinh; bán lẻ thiết bị gia dụng; bán lẻ thiết bị hệ thống an ninh như thiết bị khóa, két sắt) |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác (Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe nội tỉnh, liên tỉnh; Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khác, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa (Không bao gồm: bốc xếp cảng hàng không) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời (Không báo gồm: cung ứng trực tiếp lao động ra nước ngoài) |