2300649945 - CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG QUỐC TẾ MỸ VIỆT
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG QUỐC TẾ MỸ VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETNAM AMERICA INTERNATIONAL CONSTRUCTION AND CONSULTANTS COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 2300649945 |
Địa chỉ | Khu đô thị Đồng Nguyên, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
Người đại diện | PHÙNG ANH TUẤN |
Điện thoại | 02223601399 |
Ngày hoạt động | 2011-05-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Từ Sơn - Yên Phong |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2300649945 lần cuối vào 2024-01-06 22:35:03. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY TNHH GIẤY VI TÍNH LIÊN SƠN TẠI ĐỒNG NAI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2680 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng (Chi tiết: Thi công trang trí nội thất, ngoại thất công trình xây dựng) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Lập và thẩm tra báo cáo kinh tế kỹ thuật, báo cáo đầu tư, dự án đầu tư xây dựng; Lập và thẩm tra thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công, dự toán công trình và hệ thống hạ tầng kỹ thuật; Tư vấn đấu thầu) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý môi giới |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm Bán buôn đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường và đồ trang sức; Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào nhóm nào, sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ bán buôn thuôc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị hệ thống an ninh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác; |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm, vật phẩm vệ sinh; - Bán lẻ thảm treo tường, thảm trải sàn, đệm, chăn màn; - Bán lẻ sách, truyện, báo, tạp chí; - Bán lẻ trò chơi và đồ chơi; - Bán lẻ thiết bị, đồ dùng gia đình, hàng điện tử tiêu dùng; - Bán lẻ đĩa ghi âm thanh, hình ảnh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Các hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải hàng không, vận tải bộ, vận tải đường thủy nội địa; - Hoạt động liên quan khác như lấy mẫu, cân hàng hoá...liên quan đến vận tải. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Quản lý chi phí đầu tư xây dựng: tổng mức đầu tư, dự toán công trình, định mức xây dựng, đơn giá xây dựng công trình, hợp đồng trong hoạt động xây dựng; Quản lý dự án xây dựng và các hoạt động tư vấn quản lý khác không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (chi tiết: - Thiết kế điện công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; Thiết kế hệ thống thông tin liên lạc trong công trình xây dựng; Thiết kế hệ thống thông gió, điều hòa không khí công trình xây dựng; Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế công trình đường bộ, san nền; Thiết kế đường bộ trong khu đô thị; Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 35 KV. - Tư vấn đầu đầu tư. Khảo sát địa chất công trình; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp; giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình dân dụng, công nghiệp, đường dây và trạm biến áp. Chuẩn bị và thực hiện dự án liên quan đến kỹ thuật điện và điện tử.) |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (chi tiết: nghiên cứu khoa học, nghiên cứu phát triển và triển khai công nghệ trong lĩnh vực quy hoạch và kiến trúc xây dựng) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Dịch vụ thiết kế đồ thị Hoạt động trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khảo sát lập dự án, dự toán công trình đo đạc bản đồ; Đo đạc công trình, đo đạc lập bản đồ địa hình, địa chính, bản đồ chuyên đề tỷ lệ 1/200 đến 1/5000. (Doanh nghiệp chỉ thực hiện kinh doanh khi có đủ điều kiện hành nghề). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7911 | Đại lý du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8510 | Giáo dục mầm non |
8520 | Giáo dục tiểu học |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các hoạt động vui chơi và giải trí khác (trừ các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |