2300345626 - CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ BIẾN THỰC PHẨM DABACO
CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ BIẾN THỰC PHẨM DABACO | |
---|---|
Tên quốc tế | DABACO FOOD PROCESSING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DBC FOOD |
Mã số thuế | 2300345626 |
Địa chỉ | Nam Viên , Xã Lạc Vệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
Người đại diện | Tống Thị Tố Liên ( sinh năm 1979 - Hưng Yên) |
Điện thoại | 02223724343 |
Ngày hoạt động | 2008-09-04 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2300345626 lần cuối vào 2024-01-08 11:55:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (LOẠI HÌNH: CÔNG TY TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Chăn nuôi gà, vịt, ngan, ngỗng và gia cầm khác |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Giết mổ và chế biến thịt động vật, gia cầm, gia súc; Đóng gói và đóng hộp: Thịt hộp, xúc xích, lạp xưởng, pate, giăm bông, thịt hun khói, thịt khô, bóng bì lợn) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Sản xuất và đóng hộp dầu mỡ động, thực vật; chế biến và bảo quản dầu mỡ khác) |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa Chi tiết: Sản xuất kem và các sản phẩm đá ăn được khác như kem trái cây |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Chi tiết: Sản xuất món ăn sẵn từ thịt gia cầm, thịt đông lạnh hoặc thịt tươi; sản xuất thịt hầm đóng hộp và thức ăn chuẩn bị sẵn trong các đồ đựng chân không; sản xuất thức ăn sẵn khác) |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Chi tiết: Sản xuất đồ uống) |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: Sản xuất nước đá, đá làm thực phẩm hoặc đá làm mát |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Chi tiết: Kinh doanh hàng nông sản, lâm sản nguyên liệu, động vật sống, lương thực, thực phẩm, đồ uống; mua bán nông sản thô chưa chế biến (lông động vật, da chưa thuộc, rau, củ, hạt các loại, tơ, len thô,...) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Kinh doanh thịt và sản phẩm từ thịt (thịt lợn, trâu bò, dê, chó, thỏ, nai, gà, ngan, ngỗng, đà điểu, lạp xường, xúc xích, mỡ động vật,...) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |