2300267417 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VIỆT PHÁT
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VIỆT PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET PHAT INVESTMENT TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VIET PHAT JSC. |
Mã số thuế | 2300267417 |
Địa chỉ | Khu công nghiệp Tiên Sơn, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
Người đại diện | DƯƠNG DUY NGỌC Ngoài ra DƯƠNG DUY NGỌC còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02413714580 |
Ngày hoạt động | 2005-09-07 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh |
Cập nhật mã số thuế 2300267417 lần cuối vào 2024-01-21 22:48:16. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VIỄN THÔNG VÀ IN BƯU ĐIỆN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Rang và lọc cà phê, sản xuất cà phê như cà phê hòa tan, cà phê lọc, chiết xuất và cà phê cô đặc Sản xuất các chất thay thế cà phê Trộn chè và chất phụ gia sản xuất chiết xuất và chế phẩm từ chè hoặc đồ pha kèm Sản xuất súp và nước xuýt Sản xuất thực phẩm đặc biệt như đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, Sản xuất mật ong nhân tạo và kẹo Sản xuất sữa tách bơ và bơ Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa ( không bao gồm bán buôn vàng, bạc) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: sản xuất của kim loại, cửa sổ và khung cửa, của chớp, cổng, vách ngăn phòng bằng kim loại. |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt Sản xuất dây cáp kim loại, dải xếp nếp và chi tiết tương tự sản xuất dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện. Sản xuất đinh hoặc gim Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự Sản xuất các chi tiết kim loại khác như; sản xuất chân vịt tàu và cánh, mỏ neo, chuông, móc gài, khóa, bản lề sản xuất của an toàn, két, của bọc sắt. |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học Chi tiết: sản xuất gương quang học Sản xuất dụng cụ đo lường quang học và kiểm tra thiết bị điều khiển máy, máy đo ánh sáng nhiếp ảnh, tìm tầm ngắm Sản xuất thấu kính, siêu âm quang học, ống nhòm, kính thiên văn. |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Lắp đặt hệ thống của bao gồm của ra vào, của sổ, của bếp cầu thang, các loại của tương tự làm bằng gỗ hoặc bằng kim loại khác. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Hoạt động đại lý bán buôn, đại lý bán lẻ, môi giới, đấu giá ô tô và xe có động cơ. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết; Bán buôn thiết bị dụng cụ điện dùng trong gia đình, |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị văn phòng,dây điện, công tắc, của sổ và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp, vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế.máy công cụ dùng cho mọi vật liệu, bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác. bán buôn máy móc công cụ điều khiển bằng máy vi tính, bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn cát sỏi, kính phẳng, đồ ngũ kim và khóa, ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác, bình đun nước nóng, thiết bị vệ sinh, bồn tắm, chậu rửa, bệ xí đồ sứ vệ sinh khác, dụng cụ cầm tay, búa cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất sử dụng trong công nghiệp ( trừ bán buôn hóa chất sử dụng trong nông nghiệp) |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |