0121 |
Trồng cây ăn quả |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất chế biến bột đá, bột vôi, bột nhẹ, caco3 |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: san lấp mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: lắp khung nhà sắt, thép, lắp đặt cửa, cầu thang tự động, cửa tự động, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, lắp đặt bồn, bể |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: thi công sân vườn, nạo vét luồng sông, cảng biển, hồ kênh, mương |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: bán buôn hoa và cây, động vật sống, thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày, máy móc thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) bán buôn máy móc, thiết bị y tế, máy móc thiết bị và phụ tùng máy tàu thủy, tời neo, xích cầu, thiết bị cứu sinh, bán buôn que hàn công nghiệp, đá cắt, đá mài, máy cắt, máy hàn dùng trong công nghiệp |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: bán buôn nhựa đường, than đá, xăng khí hóa lỏng (LGP), khí công nghiệp, gas, dầu mỏ, dầu thô, dầu đổ trong 1, dầu hỏa, dầu DO, dầu diesel, dầu mazut, mở nhờn và các sản phẩm |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: bán buôn sắt, thép, tôn, sà gồ |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: tre nứa, gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, cát, đá, sỏi, kính xây dựng, sơn vecni, gạch ốp lát, các thiết bị vệ sinh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: tro bay, xỉ than, bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: vận tải hành khách bằng ô tô theo tuyến cố định và theo hợp đồng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời chi tiết: không bao gồm cung ứng lao động cho tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước, không bao gồm cung ứng lao động cho tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa chi tiết: vệ sinh công nghiệp |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |