2100636498 - CÔNG TY TNHH MEKONG STAR
CÔNG TY TNHH MEKONG STAR | |
---|---|
Tên quốc tế | MEKONG STAR CORPORATION |
Tên viết tắt | MEKONG STAR |
Mã số thuế | 2100636498 |
Địa chỉ | Khóm 1, Phường 1, Thị Xã Duyên Hải, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ TRUYỀN KHANG |
Điện thoại | 0911962606 |
Ngày hoạt động | 2018-05-21 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 2100636498 lần cuối vào 2023-12-22 06:27:32. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 389/CTTVI của Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh ngày 01/06/2021.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN ẤN PHÚ GIA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Không hoạt động tại trụ sở |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Không hoạt động tại trụ sở |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau, quả, chè (không hoạt động tại trụ sở); bán buôn cà phê, kem, đường sửa và các sản phẩm sửa, bánh kẹo, các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: bán buôn đồ uống có cồn và không cồn |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; mua bán nguyên vật liệu, máy móc, thiết bị, phụ tùng hóa chất công nghiệp (trừ hóa chất độc hại mạnh); Mua bán, thiết kế chế tạo, lắp ráp bảo trì sửa chữa các loại máy móc, thiết bị - vật tư - phụ tùng (không chế tạo, gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở); mua bán dụng cụ, thiết bị bảo hộ lao động |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán vuôn xi măng, clanhke, thạch cao, phụ gia xi măng; bán buôn tre nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; bán buôn kính xây dựng; bán buôn sơ, vecni, gạch ốp lát và gạch vệ sinh; bán buôn đồ ngũ kim, sỉ than các loại, cốp pha, dàn giáo, cửa các loại; kinh doanh xuất nhập khẩu sơn và các chất phủ phục vụ cho ngành xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, hóa chất thuông thường, cao su, chất dẻo dạng nguyên sinh, tơ, xơ, sợi dệt; bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); bán buôn tàu, thuyền |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa ga, đường bộ, đường sông, cảng biển, đường thủy, đường hàng không, gom vét than tại tàu |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ logistics, môi giới thuê tàu biển; dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuế hải quan, nâng cẩu hàng hóa; dịch vụ cung ứng tàu biển; dịch vụ quản lý tàu biển; bao gói hàng hóa vận chuyển; môi giới vận tải; đại lý vé tàu, vé xe khách; dịch vụ vận tải đa phương thức (không bao gồm kinh doanh vận tải hàng không, cảng hàng không, kinh doanh hàng chung) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Dịch vụ cung ứng nguồn lao động |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh công nghiệp |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc vườn hoa cây cảnh |