2001298791 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ XUẤT KHẨU LƯƠNG THỰC ANH DUY
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ XUẤT KHẨU LƯƠNG THỰC ANH DUY | |
---|---|
Mã số thuế | 2001298791 |
Địa chỉ | Ấp 4, Xã An Xuyên, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN NGỌC NHUẬN |
Điện thoại | 0845448736 |
Ngày hoạt động | 2018-09-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực II |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2001298791 lần cuối vào 2024-01-02 18:20:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò Chi tiết: Chăn nuôi gia súc. |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Chế biến thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản. |
1910 | Sản xuất than cốc Chi tiết: Sản xuất than các loại |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng, sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu. |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện năng lượng mặt trời |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Kinh doanh điện năng lượng mặt trời |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng nhà để ở. Thi công nhà phố. |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình cầu, đường bộ. |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình công ích khác. |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, đê, kè, cống. |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, công nghiệp. Thi công, lắp dựng nhà tiền chế. Thi công nhà xưởng. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Chuẩn bị mặt bằng. San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống điện năng lượng mặt trời. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản. |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn, xuất khẩu lương thực |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn, xuất khẩu thực phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị cơ giới. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh, xuất khẩu than các loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường thuỷ. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn, thiết kế, giám sát, quản lý dự án các công trình: Dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, giao thông và hạ tầng kỹ thuật; Khảo sát địa hình công trình xây dựng; khảo sát thiết kế; Thẩm tra, tư vấn quản lý điều hành dự án đầu tư xây dựng các công trình giao thông, hạ tầng kỹ thuật, dân dụng, thủy lợi; Tư vấn đấu thầu, lập kế hoạch đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu, đánh giá kết quả lựa chọn nhà thầu; Thẩm tra thiết kế, tổng dự toán công trình. Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường công trình xây dựng. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe có động cơ, thiết bị cơ giới. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |