2001183920 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGUYỄN GIA CÀ MAU
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGUYỄN GIA CÀ MAU | |
---|---|
Mã số thuế | 2001183920 |
Địa chỉ | Số 136, đường Nguyễn Tất Thành, Khóm 1, Phường 8, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN CHÍ DŨNG |
Điện thoại | 02903828181 0913 6 |
Ngày hoạt động | 2015-03-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực II |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2001183920 lần cuối vào 2024-06-20 01:18:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CP DỊCH VỤ - IN TRẦN NGỌC HY CÀ MAU.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Sản xuất giống gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Chăn nuôi gia súc. |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Trồng trọt các loại rau, củ, quả |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Sản xuất giống thủy sản |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất chả cá |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột Chi tiết: Sản xuất bánh phồng tôm |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Chi tiết: Sản xuất thực phẩm đóng hộp |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh muối. Sản xuất và kinh doanh dưa bồn bồn. Tách nước, đóng chai và kinh doanh mật ong. Sản xuất các loại trà |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh rượu |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước đóng chai |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất đũa đước, đũa tre |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chưng cất các loại tinh dầu |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng giao thông |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, thủy lợi và hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện năng lượng mặt trời |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt camera |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Dịch vụ bảo dưỡng, sửa chữa, sơn công trình |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý môi giới hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán các giống cây trồng; Mua bán gia súc, gia cầm. Mua bán giống thủy sản. Mua bán giống gia cầm. |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Mua bán lúa gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thủy sản; Kinh doanh các loại trà. Kinh doanh thực phẩm đóng hộp. Kinh doanh các loại rau, củ, quả. Mua bán các loại khô, bánh phồng tôm, chả cá và thực phẩm khác |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán nước đóng chai |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán các loại quần áo may sẵn |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ dùng khác cho gia đình; Mua bán đồ dùng học sinh, bàn ghế học sinh, bàn ghế hội trường, bàn ghế làm việc, kệ tủ các loại.; Mua bán hệ thống năng lượng mặt trời. Kinh doanh đũa đước, đũa tre |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn, lắp đặt thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông; Mua bán camera |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán các loại máy móc, thiết bị và dụng cụ nông ngư cụ |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán các thiết bị và cật đo xăng dầu; Mua bán thiết bị thử nghiệm, thiết bị y tế, dụng cụ thí nghiệm, bộ đồ dùng thí nghiệm trong trường học; Mua bán, lắp ráp các loại thiết bị năng lượng mặt trời; Mua bán thiết bị giáo dục tiểu học, trung học và giáo dục mần non, bảng học sinh; Mua bán thiết bị âm thanh, ánh sáng; Mua bán lắp đặt thiết bị âm thanh trường học, hội trường; Mua bán lắp đặt thiết bị điện tử, điện lạnh, máy phát điện. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, trang trí nội, ngoại thất; Mua bán nước sơn |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh các loại tinh dầu. Mua bán phân hữu cơ và các loại phân bón khác; Mua bán hóa chất thí nghiệm. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Dịch vụ đưa đón khách bằng phương tiện đường bộ theo hợp đồng |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ ký gửi đồ dùng học sinh, bàn ghế học sinh, bàn ghế hội trường, bàn ghế làm việc, kệ tủ các loại. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết:Tư vấn, thiết kế kết cấu, thẩm tra thiết kế, giám sát, quản lý dự án, lập hồ sơ mời thầu, thẩm định hồ sơ mời thầu, thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu, đánh giá kết quả lựa chọn nhà thầu, lập báo cao kinh tế kỹ thuật tiền khả thị, thẩm định dự toán, lập dự toán, lập dự án đầu tư xây dựng, quy hoạch xây dựng, khảo sát thiết kế xây dựng các công trình: dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi và hạ tầng kỹ thuật; Hoạt động kiến trúc; Hoạt động đo đạc bản đồ; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên Chi tiết: Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ Chi tiết: Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học kỹ thuật |
7221 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội Chi tiết: Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
7222 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn Chi tiết: Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học nhân văn |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động khí tượng thủy văn; Dịch vụ kiểm định phương tiện đo; Cung cấp dịch vụ kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Dịch vụ cho thuê xe |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ hướng dẫn viên du lịch |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ điều hành, quản lý nhà hàng, khách sạn |