2001037285-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI TOÀN THỊNH
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI TOÀN THỊNH | |
---|---|
Tên viết tắt | CN CTY TNHH ĐTXD & TM TOÀN THỊNH |
Mã số thuế | 2001037285-001 |
Địa chỉ | Số 274B/2, đường Nguyễn Ngọc Cung, Phường 8, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN ANH NHẬT Ngoài ra TRẦN ANH NHẬT còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0290 3818854 |
Ngày hoạt động | 2015-07-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực II |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2001037285-001 lần cuối vào 2024-06-27 19:23:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng. |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất và bán buôn, bán lẻ cấu kiện bê tông đúc sẵn. |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh gạch không nung. |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Sản xuất, sửa chữa phương tiện thủy nội địa. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, sửa chữa phương tiện đường bộ. |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình giao thông. |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình thủy lợi, công trình công cộng. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình hạ tầng kỹ thuật. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình hạ tầng kỹ thuật, công nghiệp, cấp nước, thoát nước, cây xanh, cấp điện, chiếu sáng, xử lý nước thải. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác, hoa và cây, thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau, quả, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, thực phẩm khác. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Đồ uống có cồn, đồ uống không có cồn. |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: bán buôn vải, thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác, hàng may mặc, giày dép. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Vali, cặp, túi ví, hàng da và giả da khác, nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, gốm, sứ, thủy tinh, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, dụng cụ thể dục thể thao, đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn và bán lẻ vật liệu xây dựng: xi măng, gạch, ngói, đá, cát, sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác phục vụ trong xây dựng. Bán buôn và bán lẻ các mặt hàng trang trí nội thất: cửa kính, đèn và các mặt hàng phục vụ trang trí nội thất khác. Bán buôn và bán lẻ các thiết bị lắp đặt trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phế liệu: sắt vụn, dây cáp đồng, dây cáp nhôm, dây cáp kẽm phế thải, ve chai, giấy vụn. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày, nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày, nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống, dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động. |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn giải phóng mặt bằng, lập kế hoạch tái định cư. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát, thiết kế các công trình dân dụng, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật. Giám sát thi công các công trình giao thông. Thẩm tra, tư vấn quản lý dự án các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật. Tư vấn về đấu thầu, lập kế hoạch đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu, đánh giá kết quả lựa chọn nhà thầu và thẩm tra trong công tác đấu thầu. Lập quy hoạch xây dựng. Giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công trình thủy lợi. Đánh giá tác động môi trường. |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |