2000374961 - CÔNG TY CP XÂY DỰNG THỦY LỢI CÀ MAU
CÔNG TY CP XÂY DỰNG THỦY LỢI CÀ MAU | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY CỔ PHẦN TLC |
Mã số thuế | 2000374961 |
Địa chỉ | Số 05, đường Bông Văn Dĩa, khóm 4, Phường 5, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ CHÍ HÙNG Ngoài ra VÕ CHÍ HÙNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02903831171 |
Ngày hoạt động | 2002-01-17 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Cà Mau |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2000374961 lần cuối vào 2023-12-28 22:48:47. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (LOẠI HÌNH: CÔNG TY TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Đầu tư trồng rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: Đầu tư trồng rừng, khai thác rừng và chế biến gỗ. |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa Chi tiết: Kinh doanh, dịch vụ khai thác và đánh bắt thủy sản. |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Kinh doanh, dịch vụ tôm giống các loại. |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn Chi tiết: Đầu tư nhà máy sản xuất phân vi sinh từ than bùn (không hoạt động tại trụ sở) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác nước ngầm. |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Xuất nhập khẩu, chế biến thủy sản và nông sản thực phẩm. |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất, kinh doanh và xuất nhập khẩu gỗ băm dăm sơ chế (không hoạt động tại trụ sở). |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đầu tư nhà máy cán tol, nhà máy sản xuất gạch tự chèn và gạch không nung. Đầu tư nhà máy sản xuất xi măng. |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: sản xuất suất, thép |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công, sửa chữa, lắp đặt cơ khí, lắp đặt cánh cửa cống. |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Đóng mới, sửa chữa, hoán cải và phục hồi tàu thuyền và cấu kiện nổi |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Đầu tư nhà máy xử lý nước thải, nước sạch, rác thải. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Đầu tư xây dựng công trình giao thông đường bộ, hạ tầng giao thông đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công công trình thủy lợi. Xây dựng và thi công công trình cơ sở hạ tầng. Thi công các công trình cơ sở hạ tầng: cầu và đường giao thông, xây dựng công trình dân dụng đến cấp IIB. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt các công trình điện dân dụng, điện công nghiệp, trang trí nội thất, ngoại thất các công trình xây dựng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Lập dự án đầu tư xây dựng dân dụng, công nghiệp; quản lý dự án; tư vấn đầu thầu; tổ chức đấu thầu. Thẩm tra thiết kế, tổng dự toán công trình xây dựng. Đầu tư xây dựng, kinh doanh các công trình giao thông theo hình thức BOT, BT. Đầu tư cầu dân sinh và thu phí. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán, cho thuê các loại xe chuyên dùng phục vụ cho các công trình xây dựng. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán các loại phụ tùng xe cơ giới |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe mô tô và xe ô tô các loại |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bưu điện. |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Đầu tư và kinh doanh nhà máy xat xát lúa gạo, kinh doanh và xuất nhập khẩu lúa gạo. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh, dịch vụ thu mua tôm nguyên liệu. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ văn phòng phẩm, photocopy. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán điện thoại di động. Mua bán sim, card điện thoại. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng, dầu, nhớt, khí hóa lỏng. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán phế liệu (sắt, thép, nhôm, inox) (không hoạt động tại trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất. Gia công nhôm, sắt, inox. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đại lý phâm đạm các loại. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận chuyển phân đạm các loại bằng đường bộ. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận chuyển phân đạm các loại bằng đường thủy, đường biển. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Trạm thu phí đường bộ, cầu đường - Quản lý và điều hành dự án. |
6499 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) Chi tiết: Dịch vu cầm đồ. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư kinh doanh bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Đầu tư xây dựng chợ, nhà hàng, khách sạn, khu du lịch, khu du lịch sinh thái. Đầu tư nhà máy điện gió, nhiệt điện. Đầu tư xây dựng các công trình theo hình thức BOT, BTO, BT, PPP trong các lĩnh vực giao thông, thủy lợi, dân dụng, công nghiệp. Đầu tư xây dựng cảng và khai thác cảng. Đầu tư xây dựng và thi công các công trình thủy lợi và nạo vét thủy lợi. Thi công các công trình hạ tầng kỹ thuật. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe cơ giới, xe ben, xe tải, ghe tải và xà lan. |