1801711208 - CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO GIA NGUYỄN
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO GIA NGUYỄN | |
---|---|
Mã số thuế | 1801711208 |
Địa chỉ | số 2B đường số 5 KDC Hồng Phát, Phường An Bình, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TẤN TÙNG Ngoài ra NGUYỄN TẤN TÙNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0916003331 |
Ngày hoạt động | 2021-10-29 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Cần Thơ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 1801711208 lần cuối vào 2023-12-13 19:10:23. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0610 | Khai thác dầu thô |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1077 | Sản xuất cà phê |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cửa cuốn, cửa kéo, cửa nhôm kính, vách kính, cửa sắt, sàn nâng kỹ thuật tại chân công trình |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất cửa nhựa lõi thép, cửa nhôm, cửa nhôm cao cấp, cửa nhôm kính xingfa, cửa sắt, cửa kéo, cửa cuốn, cửa xếp tự động (không hoạt động tại địa chỉ trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (gỗ có nguồn gốc hợp pháp) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất hàng trang trí nội thất, ngoại thất (không hoạt động tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: xây dựng công trình công nghiệp, xây dựng nhà xưởng, kho bãi |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình khác không phải nhà như: Công trình thể thao ngoài trời; Cầu, đường, kè, cống, cảng biển, công trình cơ sở hạ tầng. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công, lắp đặt nhà thép tiền chế; Lắp đặt cửa nhựa lõi thép, cửa nhôm, cửa nhôm Xingfa cao cấp, cửa sắt, cửa kéo, cửa cuốn, cửa xếp tự động, vách ngăn, vách kính mặt dựng, kính cường lực, lan can kính, cầu can kính, kính bếp sơn màu, cửa nhôm kính, phòng tắm kính. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Thi công sơn, chống thấm; Thi công lắp đặt trần, vách thạch cao, bạt kéo, mái che; Thi công nội thất, thạch cao, sơn nước; Lát sàn hoặc ốp tường bằng gạch không nung, đá hoa, đá hoa cương (granit), đá phiến. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn cà phê hạt, hạt điều, chè, trà đã đóng gói hoặc chưa đóng gói có nguồn gốc hợp pháp; Bán buôn tương ớt, nước mắm, cá rim, bánh kẹo, quả sấy; Bán buôn yến sào, thủy sản khô, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột và tinh bột; Bán buôn rau, quả (Không bán sản phẩm gia súc, gia cầm, hàng thủy sản tươi sống và sơ chế tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn và đồ uống không có cồn |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép và kim loại khác (trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tôn, cửa nhựa lõi thép, cửa nhôm, cửa nhôm cao cấp, cửa kéo, cửa cuốn, vật tư ngành cửa; bán buôn thiết bị lắp đặt hệ thống cấp thoát nước như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; Bán buôn các loại inox, sắt, thép, nhôm, kính, sơn, nhựa, điện nước về xây dựng; Bán buôn ván lót sàn, ván ép, ván lạng, thạch cao xây dựng, tấm lợp; (riêng gạch, cát, sạn, xi măng bán tại chân công trình) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn chất phụ gia, hương liệu các loại |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ hàng hóa Nhà nước cấm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (thuốc lá điếu sản xuất trong nước) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket); Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ gạo |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ cà phê, hạt điều, trà, rau, quả, đường, sữa và các sản phẩm từ sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột và tinh bột (Không bán hàng thủy sản, sản phẩm gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại trụ sở. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (riêng gạch, cát, sạn, xi măng bán tại chân công trình) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ kinh doanh vàng, bạc và kim loại quý khác) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng; Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng ô tô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô |
4940 | Vận tải đường ống |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Cho thuê kho bãi |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Trừ các hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự Chi tiết: Sửa chữa các loại giường, tủ, bàn, ghế, kệ, cửa trong gia đình (Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |