1801679346 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT KINH DOANH TỔNG HỢP THUẬN PHÁT
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT KINH DOANH TỔNG HỢP THUẬN PHÁT | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH SX KD TH THUẬN PHÁT |
Mã số thuế | 1801679346 |
Địa chỉ | Số 103/138/31/4 đường Võ Văn Kiệt, Khu vực 5, Phường An Hòa, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam |
Người đại diện | LÂM THỊ HUYỀN TRÂN |
Điện thoại | 0788931666 |
Ngày hoạt động | 2020-08-21 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Cần Thơ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1801679346 lần cuối vào 2023-12-17 03:04:56. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác (Thực hiện theo Nghị Quyết 09/2020/NQ-HĐND ngày 10 tháng 07 năm 2020 của Hội đồng nhân dân Thành phố Cần Thơ về việc “Quy định khu vực không được phép chăn nuôi và vùng nuôi chim yến trên địa bàn Thành phố Cần Thơ”) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Sản xuất bột cá, mỡ cá từ phế liệu, phế thải ngành thủy sản, than, củi từ phế liệu, phế thải ngành nông nghiệp, trấu, mùn cưa |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Trừ đấu giá hàng hóa) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa), động vật sống, thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm, thủy sản, bột cá, dầu cá, mỡ cá. ( trừ kinh doanh động vật thuộc danh mục cấm) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu các mặt hàng thủy sản tươi, đông lạnh, chế biến và các mặt hàng thực phẩm khác ( trừ kinh doanh thịt động vật thuộc danh mục cấm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh hóa chất, phế liệu, phế phẩm, phụ phẩm các loại và các mặt hàng chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ kinh doanh, xuất nhập khẩu các loại phế liệu gây ô nhiễm môi trường) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ phân bón, hạt giống, cây giống các loại và các hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ đấu giá tài sản) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý doanh nghiệp (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập dự án đầu tư; Quản lý dự án; Tư vấn đấu thầu; Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát lắp đặt thiết bị công trình khí; Thẩm tra dự toán công trình; Tổng dự toán công trình xây dựng; Thẩm tra thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp; Lập dự toán và tổng dự toán công trình; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Tư vấn quản lý chi phí công trình xây dựng; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông cấp IV; Thiết kế xây dựng hệ thống cấp - thoát nước và xử lý nước thải |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu thị trường |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn môi trường. Tư vấn về công nghệ khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |