1801652859 - CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU CHẾ BIẾN THỰC PHẨM VIỆT XANH MÊKONG
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU CHẾ BIẾN THỰC PHẨM VIỆT XANH MÊKONG | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET GREEN MEKONG EXPORT IMPORT FOOD PROCESSING LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | CTY XNK CBTP VIỆT XANH MÊKONG |
Mã số thuế | 1801652859 |
Địa chỉ | Số 254A/10, KV Bình Nhựt, Phường Long Hòa, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN LỘC ( sinh năm 1990 - Cần Thơ) |
Điện thoại | 0782875552 |
Ngày hoạt động | 2019-10-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bình Thủy - Ô Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 1801652859 lần cuối vào 2023-12-19 19:13:21. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ QUẢNG CÁO HẢI LƯU.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa Chi tiết: Trồng lúa giống |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Sấy và gia công sấy lúa, cám |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Xay xát, chế biến và gia công chế biến lương thực, lau bóng gạo |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Sản xuất than, củi từ phế liệu, phế thải ngành nông nghiệp, trấu, mùn cưa; Tái chế phế liệu, phế phẩm, phụ phẩm các loại; sản xuất bột cá, dầu cá, mỡ cá, bột cá biển, bột đầu tôm, vỏ tôm, cua từ phế liệu, phế phẩm ngành thủy hải sản |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: đại lý ký gởi và phân phối hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu tấm, cám, thóc, thủy sản, cây giống, lúa giống, hạt giống các loại, thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản và các mặt hàng nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống khác |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: - Hoạt động thu mua, phân loại, đánh bóng, đóng bao gạo gắn liền với bán buôn trong nước và xuất khẩu. - Hoạt động thu mua, phân loại, đóng bao lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ gắn liền với bán buôn trong nước và xuất khẩu. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu thịt và các sản phẩm từ thịt, các mặt hàng thủy sản tươi, đông lạnh, chế biến, rau, củ, quả tươi, đông lạnh, qua chế biến và các mặt hàng thực phẩm khác |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng, dầu, nhớt, dầu nhờn, mỡ nhờn, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, chất đốt và các sản phẩm liên quan |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp, phân bón, hóa chất, vật tư nông nghiệp; mua bán trấu, phế liệu, phế phẩm, phụ phẩm các loại |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xăng, dầu, nhớt, dầu nhờn, mỡ nhờn, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, chất đốt và các sản phẩm liên quan |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ phân bón, hạt giống, lúa giống, cây giống các loại |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ cho thuê kho lạnh bảo quản nông, thủy hải sản, thực phẩm (trừ kinh doanh cho thuê kho bãi) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động môi giới thương mại; Hoạt động tư vấn khoa học kỹ thuật về nông nghiệp |