1801643075 - CÔNG TY TNHH MTV KHAI THÁC CÁT - PHÁT TRIỂN NHÀ CẦN THƠ
CÔNG TY TNHH MTV KHAI THÁC CÁT - PHÁT TRIỂN NHÀ CẦN THƠ | |
---|---|
Tên viết tắt | CTY TNHH MTV KHAI THÁC CÁT - PHÁT TRIỂN NHÀ CẦN THƠ |
Mã số thuế | 1801643075 |
Địa chỉ | Lô 001, đường B3, khu dân cư Hưng Phú 1, Phường Hưng Phú, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THIỆN TÂM PHAN VĂN BAO Ngoài ra TRẦN THIỆN TÂM PHAN VĂN BAO còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02923764328 0292 |
Ngày hoạt động | 2019-07-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Cái Răng - Phong Điền |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1801643075 lần cuối vào 2023-12-20 07:42:12. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Hoạt động phải thực hiện theo đúng quy định của pháp luật) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, chống sét, chống trộm, camera quan sát, hệ thống âm thanh, ánh sáng, đảm bảo an toàn, Hệ thống đèn chiếu sáng dân dụng và công cộng, Tín hiệu điện, đèn chiếu sáng, trang trí trên đường phố; Lắp đặt hệ thống điện công nghiệp, hệ thống điện năng lượng mặt trời, năng lượng tái tạo. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: mua bán đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, các mặt hàng trang trí nội ngoại thất và đồ dùng khác cho gia đình |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: mua bán máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy, chống sét, chống trộm, camera quan sát, hệ thống âm thanh, ánh sáng, đảm bảo an toàn và thiết bị, linh kiện điện tử, viễn thông khác. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: mua bán, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện), máy móc, thiết bị sử dụng, thu nạp năng lượng mặt trời, năng lượng tái tạo; máy móc, thiết bị văn phòng, bàn, ghế, tủ văn phòng, trường học bằng mọi chất liệu và máy móc, thiết bị, phụ tùng máy khác. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: mua bán hóa chất, phụ gia ngành xây dựng, nhựa đường, bê tông nhựa nóng, bê tông nhựa nguội, phế liệu và các mặt hàng chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4940 | Vận tải đường ống |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: Ký túc xá, học sinh, sinh viên |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, sàn giao dịch bất động sản (trừ đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình công nghiệp thủy lợi; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật khu dân cư; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hệ thống thoát nước khu dân cư; Giám sát công trình điện (lắp BTCT); Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công trình cầu, đường bộ thuộc công trình giao thông; Giám sát thi công xây dựng cấp nước, thoát nước cấp IV; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình và công tác lắp đặt thiết bị điện công nghệ; Đo vẽ bình đồ, trắc dọc, trắc ngang: dân dụng, đường giao thông, hạ tầng kỹ thuật khu dân cư; Tư vấn thẩm tra quy hoạch chi tiết xây dựng, dự án đầu tư xây dựng; Thẩm tra thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công; Thẩm tra dự toán, tổng dự toán xây dựng; Thẩm tra biện pháp thi công; Tư vấn đấu thầu, mời thầu, phân tích đánh giá các hồ sơ dự thầu; Tư vấn xét thầu, lựa chọn nhà thầu; Tư vấn quy hoạch; Tư vấn định giá xây dựng các công trình; Tư vấn quy hoạch, lập dự án, lập hồ sơ mời thầu và phân tích đánh giá các hồ sơ dự thầu, quản lý điều hành dự án, thẩm tra cho các công trình; Tư vấn thăm dò, lập và thẩm định dự án đầu tư xây dựng; Lập tổng dự toán và thẩm định thiết kế tổng dự toán; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế quy hoạch đô thị; Thiết kế kết cấu các công trình dân dụng; Thiết kế kết cấu công trình cấp thoát nước cấp IV; Thiết kế hệ thống điện, PCCC các công trình; Thiết kế kết cấu công trình giao thông (đường bộ). Thiết kế kết cấu công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ; Thiết kế kết cấu công trình công nghiệp, dân dụng; Thiết kế các trang thiết bị, nước thải. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7911 | Đại lý du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng |