1801576686 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT TTV
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT TTV | |
---|---|
Tên quốc tế | TTV TRADING SERVICE PRODUCING LIMITED LIABILITY COMPANY |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH TM DV SX TTV |
Mã số thuế | 1801576686 |
Địa chỉ | 359/5/4 Trần Quang Diệu, KV2, Phường An Thới, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THANH VÂN ( sinh năm 1976 - Cần Thơ) |
Điện thoại | 0982 222 333 |
Ngày hoạt động | 2017-11-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bình Thủy - Ô Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 1801576686 lần cuối vào 2023-12-28 22:14:06. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp Chi tiết: sản xuất và gia công sản xuất chế phẩm sinh học dùng trong thú y thủy sản, zeolite, vitamin, khoáng chất, chất dinh dưỡng bổ sung phục vụ nuôi trồng thủy hải sản và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất và gia công sản xuất thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Sản xuất bột cá, mỡ cá từ phế liệu, phế thải ngành thủy sản, than, củi từ phế liệu, phế thải ngành nông nghiệp, trấu, mùn cưa |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: đại lý ký gởi và phân phối hàng hóa; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: kinh doanh thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm, thủy sản, bột cá, dầu cá, mỡ cá, thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc kể cả loại dùng để làm giống, các loại hoa và cây trồng, kể cả cây cảnh và các loại dùng để làm giống và các mặt hàng nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa),động vật sống khác ( trừ kinh doanh động vật thuộc danh mục cấm) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: kinh doanh các mặt hàng rau quả, thủy sản tươi, đông lạnh, chế biến và các mặt hàng thực phẩm khác ( trừ kinh doanh thịt động vật thuộc danh mục cấm) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: kinh doanh thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản và đồ dùng khác cho gia đình |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: kinh doanh than, than đá, củi, chất đốt các loại và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: kinh doanh chế phẩm sinh học dùng trong thú y thủy sản, zeolite, vitamin, khoáng chất, chất dinh dưỡng bổ sung phục vụ nuôi trồng thủy hải sản, phân bón, phân bón lá các loại, vật tư nông nghiệp, hóa chất, phế liệu, phế phẩm, phụ phẩm các loại, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp, thuốc bảo vệ thực vật và các mặt hàng chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ phân bón, hạt giống, cây giống, than, than đá, củi, chất đốt các loại và các hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh cho thuê kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động môi giới thương mại; Hoạt động tư vấn khoa học kỹ thuật, chuyển giao công nghệ về nuôi trồng thủy hải sản và nông nghiệp |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8292 | Dịch vụ đóng gói |