1801561954 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NÔNG NGHIỆP TRUNG ANH
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NÔNG NGHIỆP TRUNG ANH | |
---|---|
Tên quốc tế | TRUNG ANH AGRICULTURE ONE MEMBER LIMITED LIABILITY COMPANY |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH MTV NN TRUNG ANH |
Mã số thuế | 1801561954 |
Địa chỉ | 249A/6, KV6, Phường An Bình, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THẾ HÙNG |
Điện thoại | 0985853835 |
Ngày hoạt động | 2017-08-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1801561954 lần cuối vào 2024-06-20 01:12:30. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH VINH PHÚC.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa Chi tiết: Trồng lúa và lúa giống |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Nuôi và tạo giống trùng quế, thu hoạch phân trùng quế và chăn nuôi khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Chế biến gạo |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất và gia công sản xuất đất sạch, chất hỗ trợ nông nghiệp từ phân trùng quế, chất thải của gia súc, gia cầm và động vật khác |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Sản xuất chất hỗ trợ nông nghiệp, đất sạch và phân bón các loại từ phế liệu, phế thải, phế phẩm, phân trùng quế |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi và phân phối hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh cây giống, hạt giống các loại, thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm, thủy sản và các mặt hàng nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống khác ( trừ kinh doanh động vật thuộc danh mục cấm) |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Hoạt động thu mua, phân loại, đánh bóng, đóng bao gạo gắn liền với bán buôn trong nước và xuất khẩu |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh các mặt hàng thủy sản, rau quả tươi, đông lạnh, chế biến, thực phẩm chức năng và các mặt hàng thực phẩm khác ( trừ kinh doanh thịt động vật thuộc danh mục cấm) ( trừ kinh doanh thịt động vật thuộc danh mục cấm) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản, hàng mỹ phẩm, nước hoa , chế phẩm vệ sinh và đồ dùng khác cho gia đình |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh chất hỗ trợ nông nghiệp từ phân trùng quế, chất thải của gia súc, gia cầm và động vật khác, đất sạch, hóa chất, phân bón các loại, thuốc bảo vệ thực vật, phế liệu, phế phẩm, phế thải các loại, chế phẩm sinh học, sản phẩm xử lý cải tạo môi trường, chất hỗ trợ nông nghiệp, sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp, vật tư nông nghiệp, nguyên liệu, phụ liệu dùng cho sản xuất thuốc bảo vệ thực vật, phân bón, chất hỗ trợ nông nghiệp và các mặt hàng chuyên doanh khác chưa phân vào đâu |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ phân bón, hạt giống, cây giống các loại, đất sạch, chất hỗ trợ nông nghiệp từ phân trùng quế, chất thải của gia súc, gia cầm và động vật khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh cho thuê kho bãi) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động môi giới thương mại; Hoạt động tư vấn khoa học kỹ thuật về trồng trọt và chăn nuôi |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |