1801526050 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẦU TƯ HIẾU HUY
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẦU TƯ HIẾU HUY | |
---|---|
Tên quốc tế | HIEU HUY INVESTMENT ONE MEMBER LIMITED LIABILITY COMPANY |
Tên viết tắt | HIEU HUY CO.,LTD |
Mã số thuế | 1801526050 |
Địa chỉ | 173 Huỳnh Cương, Phường An Cư, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam |
Người đại diện | DƯƠNG THÀNH ĐẠT |
Điện thoại | 0939848535 |
Ngày hoạt động | 2017-04-05 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Cần Thơ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1801526050 lần cuối vào 2023-12-28 21:30:54. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0221 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Hoạt động phải thực hiện theo đúng quy định của pháp luật) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ kinh doanh động vật thuộc danh mục cấm) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn lập hồ sơ mời, dự thầu; Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Kiểm định chất lượng công trình; Chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chụi lực công trình xây dựng và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; Thiết kế hệ thống thông gió, cấp nhiệt, điều hoà không khí công trình xây dựng; Thiết kế xây dựng công trình cầu đường bộ, thiết kế cơ điện công trình; Thiết kế điện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế mạng thông tin liên lạc, viễn thông trong công trình xây dựng; Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế phòng cháy, chữa cháy; Thiết kế công trình cấp thoát nước; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội ngoại thất công trình; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị cơ điện, công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế công trình (trong phạm vi chứng chỉ ngành nghề đã đăng ký) Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 110KV; Thiết kế công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Thiết kế công trình giao thông, thuỷ lợi, thuỷ điện; Thiết kế công trình xử lý rác thải môi trường; Tư vấn đánh giá hồ sơ dự thầu; Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình hạng 2, bao gồm: - Lập, thẩm tra tổng mức đầu tư (Trừ các dự án quan trọng quốc gia); - Đánh giá hiệu quả dự án đầu tư xây dựng công trình (Trừ các dự án quan trọng quốc gia); - Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức, đơn giá xây dựng công trình, chỉ số xây dựng; - Đo bốc khối lượng xây dựng công trình; - Lập, thẩm tra dự toán xây dựng công trình; |
8292 | Dịch vụ đóng gói |