1801484146 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG KHÁNH NGUYỄN
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG KHÁNH NGUYỄN | |
---|---|
Tên viết tắt | CTY TNHH MTV TM DV XD KHÁNH NGUYỄN |
Mã số thuế | 1801484146 |
Địa chỉ | E7, đường 56, KDC Phú An, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN CAO ĐẲNG Ngoài ra NGUYỄN CAO ĐẲNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0939395546 |
Ngày hoạt động | 2016-09-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Cái Răng - Phong Điền |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 1801484146 lần cuối vào 2024-01-02 06:08:50. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN THANH TÙNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất khung thép, nhà tiền chế các loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công các loại đồ nhôm, inox, sắt |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Sản xuất bột cá, dầu cá, mỡ cá, bột cá biển, bột đầu tôm, vỏ tôm, cua từ phế liệu, phế phẩm ngành thủy hải sản; Tái chế các loại phế liệu, phế phẩm, phụ phẩm ngành thủy hải sản |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi, đường thuỷ, bến cảng, các công trình trên sông, cảng du lịch, cửa cống, các công trình xây dựng hạ tầng, khu dân cư đô thị, khu công nghiệp, khu chế xuất; Nạo vét kênh, mương, ao, hồ, sông, biển và các công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống chống sét, chống trộm, camera quan sát, hệ thống âm thanh, ánh sáng, đảm bảo an toàn, hệ thống đèn chiếu sáng dân dụng và công cộng, tín hiệu đèn, đèn trên phố |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt khung nhà tiền chế |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Thi công trang trí nội thất |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công các công trình nền móng, đóng, ép cọc và các hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán các loại hoa và cây trồng, kể cả cây cảnh và các loại dùng để làm giống, cỏ kiểng; Mua bán bột cá, dầu cá, mỡ cá, thức ăn và nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm, thuỷ sản và các mặt hàng nông sản khác. ( trừ kinh doanh động vật thuộc danh mục cấm) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thủy sản tươi, đông lạnh, chế biến và các mặt hàng thực phẩm khác ( trừ kinh doanh thịt động vật thuộc danh mục cấm) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, các mặt hàng trang trí nội ngoại thất |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán vật tư thiết bị điện, nước |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim và vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phụ phẩm, phế phẩm ngành thủy sản, phế liệu, phế thải các loại (trừ kinh doanh, xuất nhập khẩu các loại phế liệu gây ô nhiễm môi trường) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng ô tô tải thông thường |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn lập và quản lý dự án đầu tư, luận chứng kinh tế kỹ thuật |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát địa hình; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình cầu , đường bộ ; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông cầu, đường bộ; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp, công trình cầu , đường bộ; Tư vấn đấu thầu, mời thầu, phân tích đánh giá các hồ sơ dự thầu; Đo vẽ hiện trạng công trình |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra, chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận về sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng; Kiểm định cấu kiện và thí nghiệm vật liệu xây dựng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn lập báo cáo môi trường chiến lược, báo cáo đánh giá tác động môi trường, bản cam kết bảo vệ môi trường, đề án bảo vệ môi trường |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Dịch vụ trang trí chăm sóc, bảo dưỡng hoa kiểng, cây xanh |