1801439545-005 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY ĐẤT VIỆT XANH TẠI HÀ NAM
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY ĐẤT VIỆT XANH TẠI HÀ NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | BRANCH OF DAT VIET XANH TRADING CONSTRUCTION PIREFIGHTING PREVENTION LIMITED LIABILITY COMPANY |
Tên viết tắt | CN CTY TNHH TM XD PCCC ĐẤT VIỆT XANH |
Mã số thuế | 1801439545-005 |
Địa chỉ | Xóm I, Do Lễ, Xã Liên Sơn, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN BÁ THÀNH ( sinh năm 1955 - Hà Tĩnh) Ngoài ra NGUYỄN BÁ THÀNH còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 0968297588 |
Ngày hoạt động | 2020-10-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Phủ Lý - Kim Bảng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 1801439545-005 lần cuối vào 2024-06-20 09:35:17. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 1147/QĐ-CCT của H.Kim Bảng - KV PLY-KBAFChi cục Thuế huyện Kim BảngF2020F02F29 ngày 12/04/2021.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động chăn nuôi sau khi được Ủy ban nhân dân tỉnh chấp thuận chủ trương về địa điểm đầu tư) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động chăn nuôi sau khi được Ủy ban nhân dân tỉnh chấp thuận chủ trương về địa điểm đầu tư) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động chăn nuôi sau khi được Ủy ban nhân dân tỉnh chấp thuận chủ trương về địa điểm đầu tư) |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Chăn nuôi nhân giống động vật hoang dã (bao gồm: rắn, rùa, gà rừng, vịt trời, chim trời, ngỗng trời, heo rừng, dúi rừng, các loại chồn,..) (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động chăn nuôi sau khi được Ủy ban nhân dân tỉnh chấp thuận chủ trương về địa điểm đầu tư) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: + Nuôi cá + Nuôi tôm + Nuôi thủy sản khác + Sản xuất giống thủy sản nội địa |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2431 | Đúc sắt, thép (chỉ được đúc sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2432 | Đúc kim loại màu (chỉ được đúc sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Chi tiết: Sản xuất tủ đựng cuộn vòi chữa cháy, và các loại thùng khác đựng trang thiết bị phòng cháy, chữa cháy (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết gồm: - Mạ, đánh bóng kim loại... - Xử lý kim loại bằng phương pháp nhiệt; - Phun cát, trộn, làm sạch kim loại; - Nhuộm màu, chạm, in kim loại; - Phủ á kim như: Tráng men, sơn mài... - Mài, đánh bóng kim loại; - Khoan, tiện, nghiền, mài, bào, đục, cưa, đánh bóng, hàn, nối...các phần của khung kim loại; - Cắt hoặc viết lên kim loại bằng (chỉ được hoạt động sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị phòng cháy và chữa cháy, sản xuất, gia công khuôn mẫu phục vụ trong ngành đúc gang, sắt, thép - Sản xuất khí chữa cháy. (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa trang thiết bị phòng cháy và chữa cháy (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (chỉ được xử lý sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt các hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống báo cháy tự động, hệ thống khí chữa cháy, hệ thống chống sét, hệ thống camera |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: -Thiết bị cấp, thoát nước và thiết bị vệ sinh; - Thiết bị thông gió, làm lạnh hoặc điều hoà không khí; - Thiết bị khí đốt (gas); - Đường ống dẫn hơi nước; - Hệ thống phun nước chữa cháy; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép Bán buôn kim loại khác (trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ quầy bar, vũ trường) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế các hệ thống phòng cháy chữa cháy |