1801437273 - CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN HOÀNG GIA PHÚC
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN HOÀNG GIA PHÚC | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG GIA PHUC REAL ESTATE LIMITED LIABILITY COMPANY |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH BĐS HOÀNG GIA PHÚC |
Mã số thuế | 1801437273 |
Địa chỉ | 11A Ngô Hữu Hạnh, Phường An Hội, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam |
Người đại diện | ĐINH TUẤN KIỆT Ngoài ra ĐINH TUẤN KIỆT còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 0913707676 |
Ngày hoạt động | 2015-12-24 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Cần Thơ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 1801437273 lần cuối vào 2023-12-28 21:19:43. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cỏ và cây hàng năm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất gạch lát vĩa hè, gạch không nung, bê tông nhẹ, gạch các loại, cống bê tông ly tâm, cọc bê tông và các sản phẩm từ xi măng thạch cao khác |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng các công trình xử lý môi trường, mạng lưới truyền năng lượng, viễn thông, trạm biến áp và các công trình công ích khác |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, công nghiệp, đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, cửa cống, đường hầm; Nạo vét kênh, mương, ao, hồ, sông, biển và Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công các công trình nền móng, đóng, ép cọc và các hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi và phân phối hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hoa, cây cảnh, cỏ kiểng và các mặt hàng nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa), động vật sống khác) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, máy điều hòa nhiệt độ các mặt hàng trang trí nội ngoại thất |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện, thiết bị khác dùng trong mạch điện, máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng, máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, máy nước nóng năng lượng mặt trời và máy móc, thiết bị, phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; Cho thuê nhà, văn phòng, mặt bằng, nhà kho, nhà xưởng, bến bãi, cầu cảng; Đầu tư và kinh doanh nhà các loại, khu dân cư, khu thương mại, khu du lịch, khu vui chơi giải trí, khu thể dục thể thao, chợ, khách sạn, nhà hàng, bệnh viện, trường học |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê các loại máy móc, thiết bị phục vụ ngành xây dựng |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |