1801340592 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KỸ THUẬT TẤN LỢI
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KỸ THUẬT TẤN LỢI | |
---|---|
Tên viết tắt | CTY TNHH MTV KỸ THUẬT TẤN LỢI |
Mã số thuế | 1801340592 |
Địa chỉ | 112/10, Hoàng Quốc Việt, khu vực 4, Phường An Bình, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MINH LỢI ( sinh năm 1989 - Cà Mau) Ngoài ra NGUYỄN MINH LỢI còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0919777258 |
Ngày hoạt động | 2014-06-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1801340592 lần cuối vào 2023-12-28 21:09:25. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN THANH TÙNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Phân phối điện (Hoạt động phải thực hiện theo đúng quy định của pháp luật) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Thi Công xây dựng công trình dân dụng |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Thi Công xây dựng công trình công nghiệp |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Thi Công xây dựng công trình giao thông, cầu đường bộ. |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Thi Công xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Thi Công xây dựng công trình thủy lợi, Nạo vét kênh, mương, cống bằng phương tiện cơ giới |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, nông nghiệp và phát triển nông thôn |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, chống sét, chống trộm, camera quan sát, hệ thống âm thanh, ánh sáng, đảm bảo an toàn, mạng máy tính, dây cáp truyền hình, cáp quang học, hệ thống đèn chiếu sáng dân dụng và công cộng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi và phân phối hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; Bán buôn giống cây trồng. Bán buôn nguyên liệu sản xuất thuốc thú y |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Hoạt động phải có giấy phép do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, máy điều hòa nhiệt độ, các mặt hàng trang trí nội ngoại thất; Bán buôn thuốc thú y, thú y thủy sản; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện), máy nước nóng năng lượng mặt trời, máy móc, thiết bị văn phòng, bàn ghế, tủ văn phòng, trường học bằng mọi chất liệu và máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. Bán buôn các thiết bị đun nước nóng dùng năng lượng mặt trời và các thiết bị tiết kiệm năng lượng điện khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng, bạc và kim loại quý khác) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, trần nhà, vật tư ngành nước, ngành điện và vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất, phụ gia ngành xây dựng; Bán buôn dầu bóng, dung môi cho mực in và sơn; Bán buôn phân bón; Bán buôn hóa chất phục vụ ngành công nghiệp, nông nghiệp, chế biến thực phẩm (trừ hóa chất độc hại). Kinh doanh khoáng chất tổng hợp dùng trong nuôi trồng thủy sản; Kinh doanh thuốc bảo vệ thực vật, vật tư nông nghiệp. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thuốc thú y, thú y thủy sản; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dầu bóng, dung môi cho mực in và sơn; bán lẻ phân bón; bán lẻ hóa chất phục vụ ngành công nghiệp, nông nghiệp, chế biến thực phẩm (trừ hóa chất độc hại). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng, văn phòng, kho bãi. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn lập và quản lý dự án đầu tư |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Định giá công trình xây dựng; Tư vấn đấu thầu, mời thầu, lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá các hồ sơ dự thầu, lựa chọn nhà thầu xây dựng; Lập và thẩm tra dự toán, tổng dự toán công trình xây dựng; -Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế hạ tầng kỹ thuật khu dân cư; Thiết kế Phòng cháy chữa cháy và chống sét; Khảo sát- thiết kế công trình đường dây điện và trạm biến áp đến 35 KV; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình đường dây và trạm biến áp có quy mô cấp điện áp đến 35 KV, công trình hạ tầng kỹ thuật (chiếu sáng công cộng); Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; thủy lợi; cầu, đường bộ thuộc công trình giao thông; hạ tầng kỹ thuật khu dân cư. Thiết kế quy hoạch đô thị; thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế cơ điện công trình dân dụng và công nghiệp; thiết kế công trình cấp thoát nước; giám sát xây dựng công trình cấp thoát nước; giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng; tư vấn: lập quy hoạch xây dựng công trình cấp thoát nước, quản lý dự án công trình cấp thoát nước, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu về xây lắp, mua sắm thiết bị chuyên ngành cấp – thoát nước, đánh giá tác động môi trường; lập dự án đầu tư và tư vấn thiết kế kỹ thuật xây dựng các công trình cấp thoát nước; thẩm tra thiết kế - dự toán xây dựng công trình dân dụng, công trình cấp thoát nước; tư vấn khảo sát địa hình, địa chất thủy văn công trình; tư vấn lập dự án đầu tư và tư vấn thiết kế xây dựng công trình thủy lợi |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế hệ thống điện năng lượng mặt trời |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê hệ thống điện năng lượng mặt trời |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ Karaoke |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |