1801319618 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NÔNG NGHIỆP TRÍ TÍNH
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NÔNG NGHIỆP TRÍ TÍNH | |
---|---|
Tên quốc tế | TRI TINH AGRICULTURE ONE MEMBER LIMITED LIABILITY COMPANY |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH MTV NN TRÍ TÍNH |
Mã số thuế | 1801319618 |
Địa chỉ | 686, ấp Thạnh Hưng 1, Xã Trung Hưng, Huyện Cờ Đỏ, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THIỆN TÍNH |
Điện thoại | 0989572522 |
Ngày hoạt động | 2013-10-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Cờ Đỏ - Thới Lai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1801319618 lần cuối vào 2024-06-20 01:18:39. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH VINH PHÚC.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa Chi tiết: Trồng lúa và sản xuất lúa giống |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Sấy và gia công sấy lúa, cám |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Xay xát, chế biến và gia công chế biến lương thực, lau bóng gạo |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Sản xuất củi trấu, chất đốt từ phế liệu các loại |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Trừ đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu lúa, tấm, cám, thức ăn và nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm, thuỷ sản và các mặt hàng nông sản khác. Mua bán giống thuỷ sản. |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán, Xuất nhập khẩu thuỷ sản. Bán buôn thực phẩm các loại (trừ kinh doanh thịt động vật thuộc danh mục cấm) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh chất đốt, củi trấu, than các loại và các sản phẩm liên quan |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh bán phân bón, hóa chất, phế liệu, phế phẩm, phụ phẩm các loại, thuốc bảo vệ thực vật, vật tư nông nghiệp. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ kinh doanh thịt động vật thuộc danh mục cấm, khi kinh doanh thuốc lá phải có giấy phép do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ bán phân bón, hóa chất, thuốc bảo vệ thực vật, vật tư nông nghiệp. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng ô tô tải thông thường |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |