0125 |
Trồng cây cao su |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 |
Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng |
0222 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2212 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 |
Tái chế phế liệu |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Xử lý chất thải rắn, lỏng, khí. |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 |
Xây dựng công trình công ích |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống cơ điện lạnh, hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp đến 35KV |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi và phân phối hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu cá chép Koi nhật, chim cảnh, cá cảnh, thức ăn cho cá cảnh, chim cảnh |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm ( trừ động vật hoang dã thuộc danh mục cấm). |
4633 |
Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu, bia |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, các mặt hàng trang trí nội ngoại thất, phụ kiện hồ cá cảnh, chim cảnh |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng, dầu, nhớt, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, than và các sản phẩm liên quan. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng, bạc và kim loại quý khác) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất, phế liệu ( trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp) |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải bằng xe tải thông thường |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: Phòng nghĩ, nơi ở |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết : Kinh doanh bất động sản. Cho thuê mặt bằng, nhà, văn phòng, bến bãi, nhà kho, nhà xưởng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn đầu tư xây dựng; Thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công; Thẩm tra thiết kế kỹ thuật, Thẩm tra biện pháp thi công; Đo vẽ hiện trạng công trình; Tư vấn đấu thầu, mời thầu, phân tích đánh giá các hồ sơ dự thầu; Tư vấn lập và quản lý dự án đầu tư, luận chứng kinh tế kỹ thuật; Tư vấn quy hoạch; Dịch vụ thiết kế thi công hòn non bộ, khuôn viên sân vườn cây cảnh, hồ cá; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng. |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra, thí nghiệm, kiểm định và đánh giá các tính chất đặc trưng kỹ thuật của đất, cấu kiện và các vật liệu trong các công trình xây dựng; Kiểm tra, chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận về sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng; |
7310 |
Quảng cáo |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn về môi trường |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc vườn hoa, cây cảnh, hòn non bộ, hồ cá cảnh |