1801170397 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI TẤN TRƯỜNG THÀNH
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI TẤN TRƯỜNG THÀNH | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN TRUONG THANH CONSTRUCTING AND TRADING LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | TAN TRUONG THANH CO.,LTD |
Mã số thuế | 1801170397 |
Địa chỉ | 49/18B Trần Hoàng Na, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam |
Người đại diện | QUÁCH NHẬT THÀNH Ngoài ra QUÁCH NHẬT THÀNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0939989377 |
Ngày hoạt động | 2010-11-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 1801170397 lần cuối vào 2024-01-09 23:24:51. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP IN BAO BÌ HOÀNG LỘC.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông, cầu đường bộ và các công trình đường bộ khác |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng các công trình xử lý môi trường, mạng lưới truyền năng lượng, viễn thông, trạm biến áp và các công trình công ích khác |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, công nghiệp, đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, cửa cống, đường hầm; Đập, đê, kè; Nạo vét kênh, mương, ao, hồ, sông, biển và Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công các công trình nền móng, đóng, ép cọc và các hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi và phân phối hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống ( trừ kinh doanh động vật thuộc danh mục cấm) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, các mặt hàng trang trí nội ngoại thất, văn phòng phẩm và đồ dùng khác cho gia đình |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện), máy nước nóng năng lượng mặt trời, máy móc, thiết bị văn phòng, bàn, ghế, tủ văn phòng, trường học bằng mọi chất liệu và máy móc, thiết bị, phụ tùng máy khác. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: mua bán hóa chất, phụ gia ngành xây dựng, bê tông nhựa nóng, bê tông nhựa nguội, nhựa đường |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn lập và quản lý dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Thiết kế công trình giao thông; Thiết kế công trình thủy lợi, thủy nông; Thiết kế kết cấu công trình cảng, đường thủy; Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật khu dân cư; Thiết kế điện công trình dân dụng, điện công trình công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình giao thông, cầu đường bộ; Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi, thủy nông; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội ngoại thất công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế tổng thể mặt bằng xây dựng công trình; Đo vẽ hiện trạng công trình; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông, cầu đường bộ; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình điện dân dụng, điện công trình công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cảng, bến; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi, thủy nông; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật khu dân cư, hệ thống cấp thoát nước; Thẩm tra biện pháp thi công; Thẩm tra thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, cầu đường bộ, thủy lợi, thủy nông, hạ tầng kỹ thuật khu dân cư, điện công trình dân dụng, điện công trình công nghiệp, hệ thống cấp thoát nước, cảng, đường thủy; Tư vấn quy hoạch; Tư vấn đấu thầu, mời thầu, phân tích đánh giá các hồ sơ dự thầu, lựa chọn nhà thầu xây dựng; Khảo sát địa hình công trình xây dựng; Khảo sát địa chất công trình; Đo vẽ hiện trạng công trình; Tư vấn định giá công trình; Lập và thẩm tra dự toán, tổng dự toán công trình. Nghiệm thu hoàn công, thanh quyết toán các công trình xây dựng; Tư vấn mua sắm thiết bị vật tư xây dựng |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra thí nghiệm, kiểm định và đánh giá chất lượng, các tính chất đặc trưng kỹ thuật của đất, cấu kiện và vật liệu xây dựng; Kiểm tra, chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận về sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động môi giới thương mại |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |