1801108198 - CÔNG TY CP KỸ THUẬT XÂY DỰNG TÂN HIỆP PHÁT
CÔNG TY CP KỸ THUẬT XÂY DỰNG TÂN HIỆP PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN HIEP PHAT TECHNOLOGY CONSTRUCTING JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 1801108198 |
Địa chỉ | BT06/92, Khu dân cư Vạn Phát-Cồn Khương, Phường Cái Khế, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN KHẮC MINH Ngoài ra NGUYỄN KHẮC MINH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0939290997 |
Ngày hoạt động | 2010-01-22 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Cần Thơ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 1801108198 lần cuối vào 2024-01-08 01:57:28. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH BÌNH MINH P.A.T.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất dàn giáo, cop pha, máy móc, thiết bị phục vụ ngành xây dựng. |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Thi công xây lắp các công trình viễn thông, đường dây điện trung, hạ thế từ 35KVA trở xuống |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng công trình thủy lợi, đường thuỷ, bến cảng, Đập, đê các công trình trên sông; Nạo vét kênh, mương, ao, hồ, sông. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt công trình chiếu sáng công cộng, trạm biến áp từ 35KVA trở xuống, đường dây thông tin liên lạc, Dây dẫn và thiết bị điện. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt Thang máy, cầu thang tự động, hệ thống âm thanh, ánh sáng, phòng cháy chữa cháy, chống sét, camera quan sát, Hệ thống báo động chống trộm, báo cháy, đảm bảo an toàn, Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí và hệ thống xây dựng khác . |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng, xử lý các công trình nền móng và Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh xe ô tô, xe chuyên dùng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi và phân phối hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh cỏ, hoa kiểng, cây xanh, sản phẩm sinh vật cảnh; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, các mặt hàng trang trí nội ngoại thất. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng, bạc và kim loại quý khác) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng ô tô |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |