1801051311 - CÔNG TY CP XÂY DỰNG DỊCH VỤ KIÊN AN
CÔNG TY CP XÂY DỰNG DỊCH VỤ KIÊN AN | |
---|---|
Tên viết tắt | K.A.J.S.CO |
Mã số thuế | 1801051311 |
Địa chỉ | 179, đường B13, KDC 91B, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ HOÀI DŨNG |
Điện thoại | 07103911131 |
Ngày hoạt động | 2009-09-04 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Cần Thơ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 1801051311 lần cuối vào 2024-01-08 07:15:55. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ đấu giá) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết : Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác ; Bán buôn dầu thô ; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan ; Bán buôn khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết : Bán buôn sắt, thép ; Bán buôn kim loại khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết : Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến ; Bán buôn xi măng ; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi ; Bán buôn kính xây dựng ; Bán buôn sơn, véc ni ; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh ; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết : Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng ; Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác ; Vận tải hàng hoá bằng phương tiện đường bộ khác |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết : Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới ; Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện thô sơ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết : Kho bãi và lưu giữ hàng hoá trong kho ngoại quan ; Kho bãi và lưu giữ hàng hoá trong kho khác |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết : Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương ; Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết : Đại lý tàu biển ; Dịch vụ đại lý vận tải tàu biển ; Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (trừ dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu và dịch vụ khai thuê hải quan) |