1800718095 - CÔNG TY CP LẮP ĐẶT ĐIỆN NƯỚC IEE-24/7
CÔNG TY CP LẮP ĐẶT ĐIỆN NƯỚC IEE-24/7 | |
---|---|
Tên quốc tế | IEE -24/7 JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | IEE -24/7 C.CO |
Mã số thuế | 1800718095 |
Địa chỉ | 28, Phạm Ngũ Lão, Phường An Hòa, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HỒNG ANH |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2008-07-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1800718095 lần cuối vào 2024-01-13 16:35:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN THANH TÙNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị văn phòng |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị điện chiếu sáng; Sửa chữa và bảo dưỡng máy phát điện; Sửa chữa và bảo dưỡng thang máy, thang cuốn |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thang máy, thang cuốn |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng; Duy tu, bảo trì , sửa chữa các công trình dân dụng |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông (cầu, đường, cống); Duy tu, bảo trì , sửa chữa các công trình giao thông (cầu, đường, cống) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật đô thị, công trình công cộng; Nạo vét kênh mương, ao, hồ; Duy tu, bảo trì , sửa chữa các công trình công nghiệp, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật đô thị, công trình công cộng |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, chiếu sáng công cộng, đường dây trung thế 35KV trở xuống và trạm biến áp ; Lắp đặt camera quan sát, hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống trộm, chống sét, âm thanh, ánh sáng, hệ thống đảm bảo an toàn, cáp truyền hình, mạng Interrnet, đường dây điện thoại |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, máy lạnh các công trình |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Xử lý chống thấm các loại công trình |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Ép cọc bê tông |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống ( trừ kinh doanh động vật thuộc danh mục cấm) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm ( trừ kinh doanh thịt động vật thuộc danh mục cấm) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Kinh doanh thuốc lá phải có giấy phép do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh buôn bán dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình giao thông; thủy lợi - thủy điện; Thiết kế công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Thiết kế cấp thoát nước công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế hệ thống điện, điện lạnh trong công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Thiết kế phòng cháy chữa cháy các loại công trình; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế hệ thống lưới điện dưới 35kv và trạm biến áp; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện, điện lạnh, trong công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Hạ tầng kỹ thuật đô thị (Cấp – Thoát nước); Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông, thủy lợi; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Giám sát hệ thống lưới điện dưới 35kv và trạm biến áp; Thẩm tra thiết kế công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông; thủy lợi - thủy điện, nông nghiệp và phát triển nông thôn, điện, điện lạnh, cấp thoát nước, phòng cháy chữa cháy các loại công trình; Quản lý dự án xây dựng; Tư vấn đấu thầu |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Xử lý chống mối các loại công trình |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Dịch vụ trồng cây xanh, chăm sóc cây xanh và duy trì cảnh quan cho các công trình |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề điện dân dụng, công nghiệp, cơ điện lạnh, sữa xe gắn máy, máy nổ, máy phát điện, sữa chữa các công trình cấp thoát nước |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình Chi tiết: Sửa chữa máy lạnh |