1800650168 - CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO TRUNG THẠNH
CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO TRUNG THẠNH | |
---|---|
Tên quốc tế | TRUNG THANH HI-TECH FARMING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TRUNG THANH HI-TECH FARMING JSC |
Mã số thuế | 1800650168 |
Địa chỉ | Ấp Thạnh Hưng 1, Xã Trung Hưng, Huyện Cờ Đỏ, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam |
Người đại diện | LƯU MINH ĐỨC Ngoài ra LƯU MINH ĐỨC còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0907606518 |
Ngày hoạt động | 2006-12-28 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Cần Thơ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1800650168 lần cuối vào 2024-06-20 00:50:46. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG
(Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa Chi tiết: Sản xuất lúa, lúa giống |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Chi tiết: Ép dầu thực vật, dầu điều |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Xay xát và đánh bóng gạo |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất củi trấu, chất đốt |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón hữu cơ |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp Chi tiết: Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật (Hoạt động phải thực hiện theo đúng quy định của pháp luật) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện năng lượng mặt trời |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý phân phối, ký gửi , môi giới, mua bán hàng hoá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu tấm, cám, trấu, nông sản sạch, lúa giống |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu thủy hải sản, thực phẩm ( trừ kinh doanh thịt động vật thuộc danh mục cấm) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu rượu, bia, nước giải khát |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán củi trấu, chất đốt |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu bao bì giấy, PP, phân bón hữu cơ, thuốc bảo vệ thực vật, vật tư nông nghiệp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng |