0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 |
Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Hoạt động phải thực hiện theo đúng quy định của pháp luật) |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Hoạt động phải thực hiện theo đúng quy định của pháp luật) |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Hoạt động phải thực hiện theo đúng quy định của pháp luật) |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Hoạt động phải thực hiện theo đúng quy định của pháp luật) |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất và gia công: vật liệu, vật dụng ngành quảng cáo, bảng hiệu, pano, hộp đèn, đèn neon signs, nhà chờ, băng rôn, tờ bướm, poster, brochure, chữ nổi các loại; Cắt decal vi tính; |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt bảng hiệu, pano, hộp đèn, đèn neon signs, nhà chờ, băng rôn, tờ bướm, poster, brochure, chữ nổi các loại, các công trình quảng cáo, nhà tiền chế và Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi và phân phối hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: kinh doanh, xuất nhập khẩu nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa), động vật sống, thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm, thủy sản, bột cá, dầu cá, mỡ cá. |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh và xuất nhập khẩu thực phẩm các loại ( trừ kinh doanh thịt động vật thuộc danh mục cấm) |
4633 |
Bán buôn đồ uống Chi tiết: Kinh doanh và xuất nhập khẩu rượu, bia, đồ uống có cồn và đồ uống không có cồn |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Kinh doanh thuốc lá phải có giấy phép do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp). |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh và xuất nhập khẩu đồ điện , hàng tiêu dùng, nước hoa, hàng mỹ phẩm, chất tẩy rửa và chế phẩm vệ sinh, các mặt hàng trang trí nội ngoại thất và đồ dùng khác cho gia đình. |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Kinh doanh và xuất nhập hóa chất , phụ gia dùng trong công nghiệp thực phẩm, các mặt hàng nhựa, plastic và các mặt hàng chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hàng khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Vận tải hàng khách theo hợp đồng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; Cho thuê nhà, văn phòng, mặt bằng, nhà kho, nhà xưởng, bến bãi, cầu cảng |
7310 |
Quảng cáo |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch Chi tiết: kinh doanh du lịch lữ hành trong nước và quốc tế. |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện thể dục thể thao, du lịch, động thổ, khởi công, khai trương, khánh thành, hội nghị, hội thảo, hội thao, hội chợ, họp mặt, liên hoan, lễ trao giải. |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: hoạt động biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp; Tổ chức các buổi trình diễn ca nhạc, hòa nhạc, thời trang, Dịch vụ MC, lễ tân (PG), ca nhạc, nhóm nhảy, nhóm múa và các hoạt động nghệ thuật giải trí khác |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động hát với nhau |