1800415492 - CÔNG TY CP CƠ KHÍ XÂY DỰNG VIỆT-ÚC
CÔNG TY CP CƠ KHÍ XÂY DỰNG VIỆT-ÚC | |
---|---|
Tên quốc tế | AUS-VIET CONSTRUCTION MECHANICAL JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | AUS-VIET JSC |
Mã số thuế | 1800415492 |
Địa chỉ | 386 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Bùi Hữu Nghĩa, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam |
Người đại diện | CAO MINH TẤN |
Điện thoại | 02923883822 - 0292 |
Ngày hoạt động | 2004-09-23 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Cần Thơ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1800415492 lần cuối vào 2024-01-13 15:53:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (LOẠI HÌNH: CÔNG TY TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0221 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cát (Hoạt động theo đúng quy định của pháp luật) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông, cầu đường |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi, đường thủy, bến cảng, các công trình trên sông, cảng du lịch, cửa cống, đập đê, bờ kè, đường hầm: nạo vét kênh, mương, ao, hồ, sông, biển và các công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội thất |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công các công trình nền móng, đóng ép cọc, chống ẩm, chống mối tòa nhà và các hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ kinh doanh vàng, bạc và kim loại quý khác) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán kinh doanh tôn, lợp, các sản phẩm tấm lợp, mua bán tre nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim và vật liệu, ống nhựa các loại và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp |