1800407420 - CÔNG TY TNHH MỸ PHẨM HỒNG NHUNG
CÔNG TY TNHH MỸ PHẨM HỒNG NHUNG | |
---|---|
Tên quốc tế | HONG NHUNG COSMETICS CO.,LTD |
Tên viết tắt | HN COSMETICS CO., LTD |
Mã số thuế | 1800407420 |
Địa chỉ | Số 14/14, Lý Tự Trọng, Phường An Cư, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN NGUYÊN Ngoài ra NGUYỄN VĂN NGUYÊN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 07103831414 |
Ngày hoạt động | 2001-02-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1800407420 lần cuối vào 2024-01-02 02:09:32. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (LOẠI HÌNH: CÔNG TY TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Thực phẩm chức năng |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Kinh doanh hàng may mặc; Bán buôn vải; Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; Mua bán quần áo, giày, dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, mỹ phẩm, các dụng cụ phục vụ ngành tóc, chăm sóc da và thẩm mỹ; Bán buôn dụng cụ y tế, máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Mua bán sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm, dụng cụ y tế, các dụng cụ phục vụ ngành tóc, chăm sóc da và thẩm mỹ. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Cho thuê hội trường |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán cà phê giải khát, quán rượu bia, quầy bar |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7221 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
7222 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chuyển giao khoa học công nghệ; Tổ chức liên kết và hợp tác trong hoạt động nghiên cứu, ứng dụng và đào tạo. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội thảo, hội nghị, lễ khởi công, động thổ, khánh thành, hội chợ triển lãm, kỷ niệm ngày thành lập, giới thiệu sản phẩm |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Dạy nghề (trang điểm, uốn tóc, làm móng, kỹ thuật viên chăm sóc da, kỹ thuật viên massage, tư vấn viên về mỹ phẩm, chuyên viên tư vấn thẩm mỹ); Đào tạo nhân viên xoa bóp; Đào tạo ứng dụng laser trong y học |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí Chi tiết: Dạy các môn thể thao; Dạy thể dục; Dạy bơi; Huấn luyện viên, giáo viên và các hướng dẫn viên thể thao chuyên nghiệp; Dạy võ thuật; Dạy yoga |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật Chi tiết: Dạy piano và dạy các môn âm nhạc khác; Dạy hội họa; Dạy nhảy; Dạy kịch; dạy mỹ thuật; dạy nghệ thuật biểu diễn; dạy nhiếp ảnh |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ dạy kèm (gia sư ); Giáo dục dự bị; Các trung tâm dạy học có các khóa học dành cho học sinh yếu kém; Các khóa dạy về phê bình đánh giá chuyên môn; Dạy ngoại ngữ: tiếng anh giao tiếp căn bản, nâng cao, TOEIC; Dạy tin học ; Dạy đọc nhanh; Đào tạo kỹ năng mềm: kỹ năng về sự sống; kỹ năng nói trước công chúng; kỹ năng giao tiếp; kỹ năng làm việc, quản lý và chuyên môn nghiệp vụ |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao Chi tiết: Câu lạc bộ thẩm mỹ nữ; Câu lạc bộ nói tiếng anh |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc da, tư vấn sử dụng mỹ phẩm và các phương pháp chăm sóc da |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |