1800389482 - CÔNG TY CỔ PHẦN BỘT MÌ ĐẠI PHONG
CÔNG TY CỔ PHẦN BỘT MÌ ĐẠI PHONG | |
---|---|
Tên quốc tế | DAI PHONG FLOUR CORPORATION |
Tên viết tắt | DAI PHONG CORP |
Mã số thuế | 1800389482 |
Địa chỉ | Lô 15A, Khu công nghiệp Trà Nóc 1, Phường Trà Nóc, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH KIM CHI ( sinh năm 1962 - Cần Thơ) Ngoài ra HUỲNH KIM CHI còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02923842422 |
Ngày hoạt động | 2000-06-14 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Cần Thơ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1800389482 lần cuối vào 2024-01-08 16:56:24. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (LOẠI HÌNH: CÔNG TY TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa Chi tiết: Sản xuất sữa bột, sữa nước, sữa đặc (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Sản xuất bột mì |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột Chi tiết: Sản xuất bánh ngọt các loại (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống) |
1072 | Sản xuất đường |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất cà phê hòa tan, bột ngũ cốc hòa tan, bột trà sữa hòa tan, bột sữa hòa tan hương các loại, nhân làm bánh các loại, thực phẩm chức năng, bột nếp, bột gạo, bột bắp, bột trộn sẵn; sản xuất thực phẩm khác ( không hoạt động tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất và gia công hàng may mặc |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm Chi tiết: Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự bằng da khác (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan, thuộc da tại trụ sở) |
1520 | Sản xuất giày dép Chi tiết: Sản xuất giày da |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất phụ da làm bánh mì, bột nổi, men khô, men tươi, phụ da đậu nành, phụ gia các loại bánh, chất nhũ hóa (enzyme) (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu lúa mì và các nông sản khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu bột mì và các loại thực phẩm khác |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu, bia |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ gia làm bánh mì, bột nổi, men khô, men tươi, phụ gia đậu nành, phụ gia các loại bánh, chất nhũ hóa (enzyme), hương liệu các loại. Mua bán hóa chất (trừ hóa chất độc hại mạnh và hóa chất sử dụng trong nông nghiệp) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh ( trừ kinh doanh thịt động vật thuộc danh mục cấm) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ phụ gia làm bánh mì, bột nổi, men khô, men tươi, phụ gia đậu nành, phụ gia các loại bánh, chất nhũ hóa (enzyme), hương liệu các loại. |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ bốc dỡ hàng hóa từ sà lan lên xe và ngược lại |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng ăn uống (không kinh doanh tại trụ sở) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Bán ăn uống căn tin, bếp ăn tập thể, cung cấp xuất ăn |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê đất, cho thuê mặt bằng, nhà xưởng , kho bãi, văn phòng |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị ngành sản xuất thực phẩm |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động khu du lịch, vườn sinh thái |