1702230091 - CÔNG TY CP ROYAL STEM CELLS CANADA PQ
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng vi chất dinh dưỡng, bán buôn thực phẩm chức năng |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn mỹ phẩm và các loại thảo dược làm đẹp; bán buôn và làm đại lý mua bán mỹ phẩm, nước hoa các sản phẩm khác liên quan tới dịch vụ chăm sóc sắc đẹp (trừ loại mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người), bán buôn và làm đại lý bán buôn các sản phẩm và thiết bị làm đẹp, vệ sinh chăm sóc tóc và chăm sóc da; Bán buôn dụng cụ y tế |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7221 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn, đào tạo và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực thẩm mỹ Dịch vụ tư vấn chăm sóc sắc đẹp, dịch vụ phân loại trang thiết bị y tế. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề làm đẹp |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Dịch vụ điều trị, điều dưỡng, phục hồi chức năng bằng phương pháp châm cứu, xoa bóp dây ấn huyệt, dưỡng sinh khí công, xông hơi thuốc của y học cổ truyền (trừ lưu trú bệnh nhân) |
8692 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi và dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (không bao gồm dịch vụ xông hơi, massage, xoa bóp, bấm huyệt và chỉ hoạt động khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: Cắt tóc, làm đầu, gội đầu. Cắt, tỉa và cạo râu. Massage mặt, làm móng chân, móng tay, trang điểm (trừ các hoạt động gây chảy máu) |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc da (trừ các hoạt động gây chảy máu); Dịch vụ xăm, phun, thêu trên da không sử dụng thuốc gây tê dạng tiêm |