0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 |
Khai thác gỗ |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: - Sản xuất các thiết bị điện, tự động hoá, điều khiển tự động; - Chế tạo các trạm điện Kiốt đến 35 KV, tủ điện cao thế, hạ thế; - Chế tạo các loại máy biến áp; - Sản xuất máy biến áp, động cơ, máy phát điện, máy cắt điện (không hoạt động tại trụ sở) |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Lắp ráp máy móc và thiết bị ngành điện- điện tử- điện lạnh- cơ khí- cấp thoát nước- xử lý nước- chế biến thực phẩm (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: - Sửa chữa, bảo trì các thiết bị điện, điện tử, bưu chính viễn thông có cấp điện áp đến 110 KV; - Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng các loại máy biến áp; |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 |
Sản xuất điện Chi tiết: Điện mặt trời |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt các công trình nguồn điện, đường dây và trạm biến áp đến 35KV (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết:Lắp đặt các hệ thống cấp thoát nước; Lắp đặt các hệ thống Điện lạnh, lò sưởi và Điều hòa không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải xi mạ điện tại các trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh). Lắp đặt các thiết bị cấp đông, máy đá, kho lạnh, Điều hòa không khí làm lạnh nước. (sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản nói chung). |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi Tiết: Lắp đặt hệ thống Phòng cháy chữacháy-PCCC, Lắp đặt hệ thống chống sét, chống trộm, lắp đặt hệ thống Camera quan sát, Lắp đặt thang máy, lắp đặt đường ống công nghiệp, van công nghiệp, Lắp đặt Quạt, Lắp đặt các hệ thống Quạt thông gió, tăng áp buồng thang; Lắp đặt các hệ thống thoát hiểm, Cầu thang tự động, Lan Can, hàng rào sắt của các hệ thống công trình Xây dựng nhà ở, Cầu đường, trường học, các cơ quan nhà nước và các công trình khác, Lắp đặt thiết bị âm thanh, ánh sáng, Lắp đặt Cầu thang các loại, Các loại tay lắm cửa, cầu thang vv. (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải). |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hóa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn pin năng lượng mặt trời, máy nước nóng năng lượng mặt trời |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng Chi tiết – Nhà dưỡng lão có sự chăm sóc điều dưỡng – Nhà an dưỡng – Nhà nghỉ có chăm sóc điều dưỡng – Các cơ sở chăm sóc điều dưỡng – Nhà điều dưỡng |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9103 |
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |