1702169369 - CÔNG TY TNHH JUNG JIN-CTTI
CÔNG TY TNHH JUNG JIN-CTTI | |
---|---|
Tên quốc tế | JUNG JIN-CTTI COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | JUNG JIN-CTTI CO., LTD |
Mã số thuế | 1702169369 |
Địa chỉ | Thửa đất sồ 02, tờ bản đồ số 131-2016 khu phố 3, Thị Trấn Thứ Ba, Huyện An Biên, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam |
Người đại diện | LEE JOO DONG ĐẶNG GIANG NAM Ngoài ra LEE JOO DONG ĐẶNG GIANG NAM còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0905 868 468 |
Ngày hoạt động | 2019-07-24 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Kiên Giang |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1702169369 lần cuối vào 2024-06-20 09:26:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CHỮ KÝ SỐ VI NA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng CPC 513 |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng CPC 513 |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng CPC 513 |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Công việc trước khi xây dựng tại các mặt bằng xây dựng (Tìm hiểu mặt bằng xây dựng; Dịch vụ tháo dỡ; Dịch vụ định hình và giải phóng mặt bằng; Dịch vụ đào bới và di dời đất; Dịch vụ dựng giàn giáo). CPC 511 Dịch vụ xây dựng mang tính chất thương mại (Dịch vụ đào móng (bao gồm cả dịch vụ đóng cọc); Dịch vụ liên quan đến bê tông; Dịch vụ dựng và uốn thép (bao gồm cả dịch vụ hàn); CPC 515 Các dịch vụ cho thuê liên quan đến trang thiết bị xây dựng hoặc tháo dỡ, đập bỏ các công trình xây dựng hay thiết kế dân dụng có người vận hành. CPC 518 |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng CPC 513 |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Công việc trước khi xây dựng tại các mặt bằng xây dựng (Tìm hiểu mặt bằng xây dựng; Dịch vụ tháo dỡ; Dịch vụ định hình và giải phóng mặt bằng; Dịch vụ đào bới và di dời đất; Dịch vụ dựng giàn giáo). CPC 511 Dịch vụ xây dựng mang tính chất thương mại (Dịch vụ đào móng (bao gồm cả dịch vụ đóng cọc); Dịch vụ liên quan đến bê tông; Dịch vụ dựng và uốn thép (bao gồm cả dịch vụ hàn); CPC 515 Các dịch vụ cho thuê liên quan đến trang thiết bị xây dựng hoặc tháo dỡ, đập bỏ các công trình xây dựng hay thiết kế dân dụng có người vận hành. CPC 518 |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Công việc trước khi xây dựng tại các mặt bằng xây dựng (Tìm hiểu mặt bằng xây dựng; Dịch vụ tháo dỡ; Dịch vụ định hình và giải phóng mặt bằng; Dịch vụ đào bới và di dời đất; Dịch vụ dựng giàn giáo). CPC 511 Dịch vụ xây dựng mang tính chất thương mại (Dịch vụ đào móng (bao gồm cả dịch vụ đóng cọc); Dịch vụ liên quan đến bê tông; Dịch vụ dựng và uốn thép (bao gồm cả dịch vụ hàn); CPC 515 Các dịch vụ cho thuê liên quan đến trang thiết bị xây dựng hoặc tháo dỡ, đập bỏ các công trình xây dựng hay thiết kế dân dụng có người vận hành. CPC 518 |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Công tác lắp dựng và lắp đặt CPC 514, 516 |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Công tác lắp dựng và lắp đặt CPC 514, 516 |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Công tác lắp dựng và lắp đặt CPC 514, 516 |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Công tác lắp dựng và lắp đặt CPC 517 |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Công tác lắp dựng và lắp đặt CPC 517 |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Nhà đầu tư/Tổ chức kinh tế thực hiện dự án không được cung cấp dịch vụ trọng tài hòa giải đối với tranh chấp thương mại giữa các thương nhân, dịch vụ pháp lý, dịch vụ thuế, kiểm toán và kế toán; dịch vụ tư vấn về quản lý danh mục đầu tư ngắn hạn; hoạt động liên quan thuộc lĩnh vực quảng cáo; dịch vụ tư vấn giáo dục, việc làm, học nghề, chính sách có liên quan đến quan hệ lao động - việc làm, hoạt động vận động hành lang). (CPC 865) |