1702089480 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CNT KIÊN GIANG
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CNT KIÊN GIANG | |
---|---|
Tên quốc tế | CNT KIEN GIANG ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH CNT KIÊN GIANG |
Mã số thuế | 1702089480 |
Địa chỉ | Lô F7-22 đường số 2, Khu đô thị mới Hà Tiên, Phường Pháo Đài, Thành phố Hà Tiên, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM QUỐC KHÁNH Ngoài ra PHẠM QUỐC KHÁNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0918 490 208 |
Ngày hoạt động | 2017-05-24 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Kiên Giang |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1702089480 lần cuối vào 2024-06-20 01:13:42. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 1528/QĐ-CT của Cục Thuế Tỉnh Kiên Giang ngày 07/12/2017.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Chăn nuôi gia súc, gia cầm (không chăn nuôi tại trụ sở). |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá, sỏi xây dựng, cát xây dựng (không hoạt độngt tại trụ sở). |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Khai thác mỏ. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng giấy, bằng gỗ, bao bì tư plastic (trừ luyện, cán cao su, tái chế phế thải, sản xuất bột giấy, chế biến gỗ tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiêt: Xây dựng công trình công nghiệp và các công trình xây dựng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt máy điều hòa không khí. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh thiết bị, phụ tùng và phương tiện vận tải |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Kinh doanh xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ lúa, thóc, gạo, đường mía và không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán lương thực, thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán quần áo may sẵn, quần áo thể thao, quần áo bảo hộ lao động, giày dép, túi xách, vải |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy vi tính và linh kiện. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị viễn thông, điện thoại di động |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh máy móc phương tiện vận tải phục vụ thi công. Mua bán thiết bị thông gió, thiết bị làm lạnh tàu biển-tàu hỏa-ô tô. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép, đồng, nhôm |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật tư, vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chi tiết: Kinh doanh hàng trang trí nội thất, chất phụ gia bê tông, nguyên vật liệu cho sản xuất vật liệu xây dựng và hàng trang trí nội thất, thiết bị máy móc phương tiện vận tải phục vụ thi công, hàng tiểu thủ công nghiệp. Kinh doanh sản phẩm nhựa, cao su. Mua bán giấy và phụ liệu ngành giấy, hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh), bao bì PP-PE. Mua bán phế liệu (không hoạt độngt tại trụ sở), hạt nhựa. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ kho bãi |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Dịch vụ giao nhận và vận chuyển hàng hóa. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ khai thuê hải quan. Đại lý bán vé tàu, vé máy bay. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, khách sạn nghỉ dưỡng, resort |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý dịch vụ bưu chính viễn thông. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư kinh doanh nhà. Đầu tư kinh doanh hạ tầng khu dân cư, khu công nghiệp. Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản. Dịch vụ định giá bất động sản, sàn giao dịch bất động sản, quản lý bất động sản, đấu giá bất động sản, quản cáo bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập dự án đầu tư- Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; - Tư vấn đấu thầu; - Kiếm định chất lượng công trình xây dựng. |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại. |
7912 | Điều hành tua du lịch |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình Chi tiết: Sửa chữa máy điều hòa không khí. |