1702008298 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIỆN CHÍ PHÁT KIÊN GIANG
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIỆN CHÍ PHÁT KIÊN GIANG | |
---|---|
Tên quốc tế | THIEN CHI PHAT KIEN GIANG LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | THIEN CHI PHAT KIEN GIANG LTD., CO |
Mã số thuế | 1702008298 |
Địa chỉ | Số 197, Khu phố Đông Hưng, Thị Trấn Tân Hiệp, Huyện Tân Hiệp, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam |
Người đại diện | Bùi Việt Thành |
Điện thoại | 0915 855 899 |
Ngày hoạt động | 2015-07-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Châu Thành - Tân Hiệp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1702008298 lần cuối vào 2024-01-04 12:00:06. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XỔ SỐ KIẾN THIẾT KIÊN GIANG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Hoạt động tưới, tiêu nước phục vụ trồng trọt. Cho thuê máy nông nghiệp, có cả người điều khiển |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp Chi tiết: Hoạt động tưới, tiêu nước phục vụ lâm nghiệp, đào hố, Cho thuê máy lâm nghiệp có cả người điều khiển |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Hoạt động dịch vụ phục vụ khai thác than bùn |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Thoát nước |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ (cầu, đường, cống) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lắp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Đào đắp nền móng, đóng cọc, chôn chân trụ, nạo vét kinh mương. Xây dựng, duy tu, bảo dưỡng và sữa chữa công trình đường giao thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, kính xây dựng, sơn, vecni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, cừ tràm, đồ ngũ kim, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn than bùn; Bán buôn phân bón |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới |