1701955271 - CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC ĐỨC MỸ PHÚ QUỐC
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC ĐỨC MỸ PHÚ QUỐC | |
---|---|
Tên quốc tế | DUC MY PHU QUOC EDUCATION DEVELOPMENT LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | DM EDUCATION DEVELOPMENT CO., LTD |
Mã số thuế | 1701955271 |
Địa chỉ | Số 120 đường Lý Thường Kiệt, khu phố 5, Thị Trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN QUANG HIẾU |
Điện thoại | 0975804885 - 0943101 |
Ngày hoạt động | 2014-04-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Phú Quốc |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 1701955271 lần cuối vào 2023-12-25 12:41:46. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng các cây cảnh phục vụ nhu cầu sinh hoạt, làm đẹp cảnh quan, môi trường, sinh hoạt văn hóa. Trồng cây dâu tằm, cây trôm, cây cau, cây trầu không |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, trừ nhà cửa như (các nhà máy lọc dầu; các xưởng hóa chất); xây dựng công trình cửa như (đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống; đập và đê); xây dựng đường hầm; các công việc xây dựng khác không phải nhà như (các công trình thể thao ngoài trời) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý (không bao gồm đại lý chứng khoán và bảo hiểm) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn đồ ngũ kim và khóa; ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; bình đun nước nóng; thiết bị vệ sinh như (bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; thiết bị lắp đặt vệ sinh như (ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cung ứng lao động tạm thời trong nước (không bao gồm giới thiệu, tuyển chọn, cung ứng nhân lực cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (không bao gồm giới thiệu, tuyển chọn, cung ứng nhân lực cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí Chi tiết: Dạy các môn thể thao (như bóng chày, bóng rổ, bóng đá); dạy thể thao, cắm trại; hướng dẫn cổ vũ; dạy thể dục; dạy cưỡi ngựa; dạy bơi; huấn luyện viên, giáo viên và các hướng dẫn viên thể thao chuyên nghiệp; dạy võ thuật; dạy yoga |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật Chi tiết: Dạy piano và dạy các môn âm nhạc khác; dạy hội họa; dạy nhảy; dạy kịch; dạy mỹ thuật; dạy nghệ thuật biểu diễn; dạy nhiếp ảnh (trừ hoạt động mang tính thương mại) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; dạy máy tính; dạy đọc nhanh; dạy kỹ năng sống |