1700445461 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỦ HƯNG
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỦ HƯNG | |
---|---|
Mã số thuế | 1700445461 |
Địa chỉ | Lô A 26 đường Điện Biên Phủ, Phường Vĩnh Quang, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam |
Người đại diện | DƯƠNG DỦ Ngoài ra DƯƠNG DỦ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0773871100 - 387933 |
Ngày hoạt động | 2004-01-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Rạch Giá |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1700445461 lần cuối vào 2024-06-20 01:12:10. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (LOẠI HÌNH: CÔNG TY TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0114 | Trồng cây mía |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm plastic bán chế biến như (đĩa, tấm, khối, mảnh nhựa (bất kể tự dính hay không)); các sản phẩm nhựa hoàn thiện như (ống, vòi nhựa, thiết bị lắp đặt bằng nhựa) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Mạ, đánh bóng kim loại; xử lý kim loại bằng phương pháp nhiệt, phun cát, trộn, làm sạch kim loại; mài, đánh bóng kim loại; khoan, tiện, nghiền, mài, bào, đục, cưa, đánh bóng, hàn, nối các phần của khung kim loại; cắt hoặc viết lên kim loại bằng các phương tiện tia lazer |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp; các chi tiết được làm từ dây (dây gai, dây rào dậu, vỉ, lưới, vải,...); đinh hoặc ghim; đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự; các sản phẩm đinh vít; bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự; xích (trừ xích dẫn năng lượng); kim loại khác như (chân vịt tàu và cánh, mỏ neo, chuông, móc gài, khóa, bản lề) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn giày dép bằng mọi loại vật liệu |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; đèn và bộ đèn điện; thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như (quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc,...); giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ, song, mây và vật liệu khác; đồ dùng nội thất tương tự như (giá sách, kệ bằng gỗ, song, mây và vật liệu khác); thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao; dao, kéo |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn máy cày, bừa; máy rắc phân; máy gieo hạt; máy gặt lúa; máy đập lúa |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị); máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (các loại máy công cụ dùng cho mọi loại vật liệu; sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác); máy móc, thiết bị vật liệu điện (tổ máy phát điện, máy biến thế, dây điện đã hoặc chưa bọc lớp cách điện, rơle, cầu dao, cầu chì, thiết bị mạch điện khác) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn dầu nhờn, mỡ nhờn, các sản phẩm dầu mỏ đã tinh chế khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (gang thỏi, gang kính dạng thỏi; sắt thép dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: phôi thép, thỏi, thanh, tấm, lá, dải, sắt thép dạng hình chữ T, chữ L,..); kim loại khác (đồng, chì , nhôm, kẽm và kim loại màu khác dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: thỏi, thanh, tấm, lá, dải, dạng hình) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn sơn, véc ni sơn gỗ, sơn sắt thép; bột bả, sơn tường, trần nhà, bột chống thấm; vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, vòi, cút chữ T, ống cao su,...); đồ ngũ kim (khóa cửa, chốt cài, tay nắm cửa sổ và cửa ra vào,...); dụng cụ cầm tay (búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn dụng cụ phục vụ ngành ngư nghiệp khai thác thủy sản, lưới, dây thừng, chân vịt tàu thủy, bình ắc quy |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ thờ cúng và hàng hóa phục vụ mục đích tín ngưỡng khác; hàng hóa sử dụng để lau chùi, quét dọn, làm vệ sinh như (chổi, bàn chải, giẻ lau,...); hàng hóa phi lương thực thực phẩm chưa được phân vào đâu |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |