1600988062 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU LƯƠNG THỰC HÀ AN PHÁT
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU LƯƠNG THỰC HÀ AN PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | HA AN PHAT IMPORT EXPORT FOOD ONE MEMBER COMPANY |
Tên viết tắt | HAPROSIMEX FOOD CO., LTD |
Mã số thuế | 1600988062 |
Địa chỉ | Ấp Bình Quới, Xã Hòa An, Huyện Chợ Mới, Tỉnh An Giang, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MỸ HẠNH |
Điện thoại | 02963847424 |
Ngày hoạt động | 2008-11-25 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh An Giang |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1600988062 lần cuối vào 2024-01-07 08:14:04. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HIỆP THÀNH PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (tuân thủ quy định pháp luật về Khoáng sản và Quyết định số 158/QĐ-UBND ngày 21/01/2009 của UBND tỉnh An Giang) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Xay xát, chế biến và lau bóng lúa, gạo, ngô, nếp,... |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất phân bón (Doanh nghiệp phải dáp ứng các điều kiện tại NGị định số 113/2003/NĐ-CP ngày 07/10/2003 của Chính phủ về quản lý sản xuất, kinh doanh phân bón; Nghị định số 119/NĐ-CP ngày 31/12/2007 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của nghị định số 113/2003/NĐ-CP; Thông tư số 05/2005/TT-BCN ngày 31/10/2005 của Bộ Công nghiệp hướng dẫn thực hiện Nghị định số 113/2003/NĐ-CP ngày 07/10/2003 của Chính phủ trước khi tiến hành sản xuất) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông, lâm sản nguyên liệu Chi tiết: Mua bán gạo, ngô và các loại ngũ cốc khác |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Mua bán gạo Chi tiết: Mua bán lương thực |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán đồ uống có cồn (đối với mặt hàng rượu, phải có Giấy phép của Sở Công thương trước khi tiến hành hoạt động) Chi tiết: Mua bán đồ uống không cồn |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng Chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội thất |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phân bón Chi tiết: Mua bán phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (ngoại trừ các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ cho thuê kho |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |