1600230737-003 - CHI NHÁNH TẠI TP. HỒ CHÍ MINH CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG (TỈNH AN GIANG)
CHI NHÁNH TẠI TP. HỒ CHÍ MINH CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU AN GIANG (TỈNH AN GIANG) | |
---|---|
Mã số thuế | 1600230737-003 |
Địa chỉ | Tầng 04, số 353 - 355 An Dương Vương, Phường 03, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN QUANG TRUNG |
Điện thoại | 02877779999 |
Ngày hoạt động | 2008-02-04 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1600230737-003 lần cuối vào 2023-12-23 03:34:16. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Xay xát thóc lúa, đánh bóng gạo |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (trừ chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở chi nhánh) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản (trừ chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở chi nhánh) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì (trừ sản xuất bộ giấy) |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng; Xây dựng nhà ở |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình phi nhà ở; Xây dựng công trình công nghiệp |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe có động cơ |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chi tiết: Bảo dưỡng và sửa chữa xe có động cơ (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán phụ tùng cho xe có động cơ |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông, lâm sản nguyên liệu; Mua bán nông sản thô chưa chế biến (lông động vật, da chưa thuộc, sữa tươi, các loại rau củ hạt, tơ, len thô); Mua bán nông sản sơ chế; Mua bán lúa giống (không hoạt động tại trụ sở); Mua bán thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QD-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về việc quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Mua bán lương thực (không hoạt động tại trụ sở) (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QD-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về việc quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thực phẩm; Mua bán trứng gia cầm (không hoạt động tại trụ sở); Mua bán các sản phẩm từ sữa (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QD-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về việc quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán đồ uống, rượu bia |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán thuốc lá (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QD-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về việc quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán quần áo may sẵn, giày dép |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán thiết bị văn phòng, máy tính, phần mềm máy tính, thiết bị ngoại vi, vật tư ngành in và phụ tùng |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán các thiết bị điện tử viễn thông, thiết bị điện tử điều khiển, thiết bị phát sóng, linh kiện điện thoại |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán máy nông ngư cơ và thiết bị phụ tùng của chúng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán quần áo may sẵn, giầy dép; Mua bán đồ giải trí gia đình và đồ điện gia dụng; Mua bán thiết bị thu hình; Mua bán thiết bị, phụ tùng máy móc sử dụng trong lâm nghiệp và xây dựng Chi tiết: Mua bán thiết bị thu thanh |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng, dầu, mỡ nhờn; Mua bán nhiên liệu động cơ (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán gỗ các loại, đồ kim khí các loại, vật liệu xây dựng các loại |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh bao bì. Mua bán phân bón. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Tư vấn về phần cứng; Tư vấn phần mềm; Dịch vụ mạng thông tin; Dịch vụ quản lý máy tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Các hoạt động liên quan đến máy tính |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ cho thuê quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế trang web |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy ngoại ngữ, tin học. |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Bảo dưỡng và sửa chữa máy tính, máy văn phòng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |