0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá và khai thác mỏ đá |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác nước khoáng |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất tấm bê tông đúc sẳn, ống, cột bêtông, cọc bêtông cốt thép Chi tiết: Dầm cầu liên hợp bêtông cốt thép Chi tiết: Sản xuất gạch không nung |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2431 |
Đúc sắt, thép Chi tiết: Đúc kim loại, á kim |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại sản phẩm từ kim loại |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: Sản xuất máy móc thiết bị điện |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc thiết bị |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Đóng mới và sửa chữa sà lan |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp và kinh doanh xe môtô điện, xe đạp điện các loại |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất xe có động cơ, rờmoóc Chi tiết: Sản xuất phương tiện vận tải khác Chi tiết: Thay đổi kết cấu máy và hệ thống truyền lực của xe có động cơ |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời |
3511 |
Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện năng lượng mặt trời |
3830 |
Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu, phế thải kim loại |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông: cầu, đường, cống |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật Chi tiết: Xây dựng kết cấu công trình |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe ôtô các loại |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bảo dưỡng và sửa chữa xe có động cơ |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán phụ tùng các loại xe máy, mô tô và ôtô |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán thiết bị văn phòng (máy tính, phần mềm máy tính, thiết bị ngoại vi như: máy in, photocopy, két sắt, vật tư ngành in) |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán nhớt, mỡ bò |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu (mua bán kết cấu thép, thép phôi, thép xây dựng, ống kim loại, tôn và thép lá, dây kim loại, khung nhôm, khung đồng) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết:Thiết kế công trình kết cấu thép Chi tiết:Thiết kế các hệ thống kỹ thuật liên quan đến công trình Chi tiết: Các dịch vụ thiết kế công nghiệp, máy móc, xe cộ Chi tiết: Dịch vụ thiết kế phương tiện vận tải thủy |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn và đầu tư các giải pháp về điện năng lượng mặt trời |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |