1500530430 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TƯ VẤN & XÂY DỰNG TÂN BÌNH
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TƯ VẤN & XÂY DỰNG TÂN BÌNH | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN BINH CONSTRUCTION AND CONSULTING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TAN BINH CO., LTD |
Mã số thuế | 1500530430 |
Địa chỉ | Số 190 khóm 4, Thị Trấn Tam Bình, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH QUỐC TRUNG |
Điện thoại | 0706299077 |
Ngày hoạt động | 2008-11-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực III |
Cập nhật mã số thuế 1500530430 lần cuối vào 2024-01-20 23:25:09. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN NGUYỄN VĂN THẢNH VĨNH LONG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng hoa, cây cảnh |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản nước ngọt |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ; Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc thiết bị |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng các công trình cầu đường |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng các công trình: thủy lợi, hạ tâng kỹ thuật, cấp thoát nước, đường dây và trạm biến áp điện |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình: công nghiệp và thủy lợi |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước; Lắp đặt hệ thống điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây; Bán buôn động vật sống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội thất |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; Bán buôn kim loại khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội thất |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán hoa, cây cảnh, chậu kiểng, phân bón |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn lập quy hoạch, lập báo cáo đầu tư, lập dự án đầu tư, lập hồ sơ thiết kế kỹ thuật, lập hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công, lập dự toán, tổng dự toán các công trình xây dựng nhà ở, công cộng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi; Tư vấn về lập hồ sơ mời thầu, tư vấn về xét thầu: các dịch vụ tư vấn (thiết kế, giám sát), thi công xây lắp và cung cấp vật tư thiết bị; Tư vấn thẩm tra hồ sơ thiết kế kỹ thuật và dự toán; Quản lý, giám sát các công trình: giao thông (cầu, đường bộ), nhà ở, công nghiệp, công cộng, thủy lợi, hồ chứa, đập, đê, kè, thủy nông; Thiết kế kết cấu, thi công xây dựng các công trình thủy lợi; Thiết kế xây dựng các công trình giao thông (cầu, đường bộ); Thiết kế kết cấu công trình: nhà ở, công nghiệp, công cộng; Khảo sát, điều tra: địa chất công trình, địa hình, thủy văn công trình cho giao thông, thủy lợi, dân dụng và công nghiệp; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng, thí nghiệm vật liệu và địa chất công trình; Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Thẩm định hồ sơ thiết kế kỹ thuật tổng dự toán công trình công nghiệp, dân dụng, giao thông (cầu, đường, cống…), thủy lợi; Tư vấn đấu thầu xây lắp công trình; Đánh giá sự cố và lập dự toán xử lý sự cố công trình xây dựng; Thẩm định hồ sơ mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu. Tư vấn quản lý điều hành dự án. Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng các công trình: dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, điện, thủy lợi, kho bãi, lắp đặt thiết bị. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô; Cho thuê xe có động cơ khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Pho to, chuẩn bị tài liệu (đánh máy, photocopy,...) |